Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Getting on” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.373) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to try one's luck ( at something ), thử vận may
  • Thành Ngữ:, to let daylight into something, (thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì
  • Thành Ngữ:, take a rain-check ( on something ), (thông tục) hẹn lần sau, dịp khác
  • Thành Ngữ:, in preference to somebody / something, hơn là ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, jesting ( joking ) apart, nói thật không nói đùa
  • Thành Ngữ:, sniff at something, thường; phớt lờ, tỏ ý khinh bỉ
  • Tính từ: không được lợi gì; không lợi lộc gì, unbenefited by something, không được lợi gì ở việc gì
  • Tính từ: như vẹt, learn something parrot - fashion, học cái gì như vẹt
  • Thành Ngữ:, to winkle something out ( of somebody ), (thông tục) moi tin
  • trung bình (hàng) năm, average annual heating load, tải trọng nhiệt trung bình hàng năm
  • Thành Ngữ:, someone ( something ) is the devil, người (điều) phiền toái
  • Thành Ngữ:, to vote something through, thông qua, tán thành (một dự án..)
  • Thành Ngữ:, to jump someone into doing something, lừa phỉnh ai làm gì
  • sự nung nóng, sự làm nóng, sự đốt nóng, sự làm nóng, sự nung nóng, sự nung, electric heating-up, sự nung bằng điện
  • Thành Ngữ:, get in the swing ( of something ), (thông tục) thích nghi với một thói thường..
  • Thành Ngữ:, reserve ( one's ) judgment ( on somebody/something ), dè dặt phán đoán (về ai/cái gì)
  • Thành Ngữ:, take stock ( of something ), kiểm kê (hàng hoá trong kho..)
  • Thành Ngữ:, on/under pain/penalty of something, có nguy cơ chịu hình phạt nào đó
  • Thành Ngữ:, to thread one's way through ( something ), lách qua, len qua
  • phần tử nối, chi tiết liên kết, chi tiết nối, removable solderless connecting element, phần tử nối không hàn tháo được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top