Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go-ahead ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.898) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go at, (thông t?c) c? l?i, ch?ng l?i, dánh l?i, xông vào dánh
  • Idioms: to go bad, bị thiu, bị thối
  • Thành Ngữ:, to go bananas, trở nên điên rồ, giận dữ, sướng đến phát điên
  • Idioms: to go bung, bị vỡ nợ, phá sản
  • Thành Ngữ:, to go by, di qua; trôi qua (th?i gian)
  • Idioms: to go dead, (tay, chân)tê cóng(vì lạnh)
  • Idioms: to go aboard, lên tàu
  • chu kì ngừng và đi, chu kỳ dừng rồi tiến lên,
  • Idioms: to go sealing, Đi săn hải báo
  • Idioms: to go shrimping, Đi bắt tôm
  • Idioms: to go smash, (nhà buôn)bị phá sản
"
  • Thành Ngữ:, to go forward, ti?n t?i, ti?n tri?n
  • Idioms: to go nesting, Đi gỡ tổ chim
  • Thành Ngữ:, to go west, (t? lóng) ch?t
  • một câu khích lệ ai đó tiếp tục làm việc tốt, as john ran over the finish line, everyone cried, "that's the way to go!" "way to go!" said mary when bob finally got the car started.
  • / ´meri¸gou¸raund /, Danh từ: vòng quay ngựa gỗ, chỗ ngã tư rẽ một chiều, cuộc vui miệt mài,
  • Thành Ngữ:, go to grass, chết quách đi cho rồi
  • Thành Ngữ:, go to sleep, ngủ
  • quang hình học,
  • xe chạy mọi địa hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top