Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ground clouds” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have both feet on the ground, khôn ngoan, biết người biết ta
  • Idioms: to be on familiar ground, ở vào thế lợi
  • Thành Ngữ:, to be on the firm ground, tin chắc
  • Thành Ngữ:, to break fresh ground, đưa ra sáng kiến
  • Idioms: to go to ground, núp, trốn vào trong hang, chun(chui)xuống lỗ
  • / ´pleʒə¸graund /, danh từ, sân chơi; công viên, nơi dạo chơi, pleasure - ground
  • Thành Ngữ:, to get off the ground, đạt kết quả tốt đẹp lúc khởi đầu
  • Thành Ngữ:, to suit sb down to the ground, hoàn toàn thích hợp với ai
  • Thành Ngữ:, to make a balk of good ground, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt
  • / rek /, sân chơi ( recreation ground),
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • vĩnh cửu, permanently frozen ground, tầng đất đóng băng vĩnh cửu, permanently frozen soil, đất đông giá vĩnh cửu
  • Thành Ngữ:, to have one's ears to the ground, nhạy bén, nắm bắt vấn đề một cách nhanh chóng
  • / ´wɔ:tə¸bɛəriη /, Xây dựng: tính chứa nước, Kỹ thuật chung: ngậm nước, water-bearing gravel layer, lớp sỏi ngậm nước, water-bearing ground, đất...
  • Thành Ngữ:, plan falls to the ground, kế hoạch thất bại
  • Idioms: to be couched on the ground, nằm dài dưới đất
  • vận tốc trung bình, vận tốc trung bình, tốc độ trung bình, tốc độ trung bình, average velocity of groundwater, vận tốc trung bình của nước ngầm
  • Thành Ngữ:, to shift one's ground, thay đổi lập trường, đổi ý
  • Thành Ngữ:, to break new ground, đề xuất sáng kiến cải tiến
  • Thành Ngữ:, to run sb into the ground, làm cho ai kiệt sức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top