Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ground clouds” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, hộp loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, tấm trợ loa nhiều kênh
  • điều hòa không khí cả năm, sự điều hòa nhiệt độ không khí quanh năm, year-round air conditioning plant, hệ (thống) điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí...
  • đồ uống có ga, clear carbonated beverage, đồ uống có ga trong suốt, cloudy carbonated beverage, đồ uống có ga đục
  • Thành Ngữ:, to be under a cloud, lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế
  • / ´blə:ri /, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , dim , hazy , misty
  • Thành Ngữ:, to talk somebody over/round ( to something ), dỗ dành
  • Thành Ngữ:, skate over/round something, nói gián tiếp
  • Thành Ngữ:, to arse about ( around ), cư xử một cách ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to knock about ( around ), đánh liên hồi, gõ liên hồi
  • Danh từ: sự quyên tiền, Nội động từ: quyên tiền, to have a whip-round for, quyên tiền để (cho)
  • (round brackets or parentheses) dấu ngoặc đơn,
  • / ´rɔili /, tính từ, Đục ngầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy , raging , rugged , stormy , tempestuous , tumultuous , turbulent , ugly , violent , wild
  • / ¸iniks´plisit /, Tính từ: không nói lên rõ ràng, không rõ ràng; mơ hồ, chung chung, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , equivocal , nebulous , obscure , uncertain...
  • / ´grouniη /, tính từ, rên rỉ, lẩm bẩm,
  • Thành Ngữ:, shop around ( for something ), (thông tục) xem xét kỹ lưỡng để tìm hàng hoá có chất lượng tốt nhất (hoặc dịch vụ tốt nhất..)
  • Idioms: to be out of tune with one 's surrounding, Ăn ở không hòa thuận với hàng xóm láng giềng
  • / ´ɔ:l¸raund /, Tính từ: toàn diện, toàn năng, Kỹ thuật chung: vạn năng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-round development,...
  • không khí môi trường, không khí môi trường (xung quanh), không khí xung quanh, surrounding air temperature, nhiệt độ không khí xung quanh
  • Từ đồng nghĩa: noun, foreboding , thundercloud
  • Thành Ngữ:, to kick about ( around ), đá vung, đá lung tung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top