Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Helm ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công phát xạ, công thoát, hàm công, hàm helmoltz, thế helmoltz, năng lượng tự do, năng lượng tự do helmholtz, thế nhiệt động đẳng tích, thermionic work function, hàm công thoát của electron nhiệt
  • / ,ouvə'welmiɳ /, Tính từ: tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì), quá mạnh, át hẳn, không chống lại được, Từ đồng nghĩa: adjective, overwhelming majoprity,...
  • phương trình gibbs-helmholtz,
  • / ´helmitid /, tính từ, có đội mũ bảo hộ,
  • / ¸plæti´helminθ /, Danh từ: (động vật học) sán lá,
  • / 'kræʃ,helmit /, Danh từ: nón bảo hộ của người điều khiển xe môtô,
  • / ´helminθ /, Danh từ: giun sán,
  • / ¸helmin´θaiəsis /, Danh từ: (y học) bệnh giun sán, Y học: bệnh giun sán,
  • / ´gæs¸helmit /, danh từ, mặt nạ phòng hơi độc,
"
  • hàm helmholtz, specific helmholtz function, hàm helmholtz riêng
  • / ´helmzmən /, Danh từ: người lái tàu thuỷ, Kỹ thuật chung: người điều khiển, người lái,
  • cuộn helmholtz, cuộn dây helmholtz,
  • / ˈhɛlmɪt /, Danh từ: mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...), mũ cát, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp, Xây dựng: nắp chụp, mũ cát, Điện:...
  • / ¸ouvə´pauəriη /, Tính từ: Áp đảo, chế ngự, khuất phục; không cưỡng lại được, làm mê mẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, overwhelming , staggering,...
  • định lí helmholtz-norton, định lý helmholtz-norton,
  • công thoát, hàm helmholtz, thế nhiệt đọ đẳng tích, năng lượng tự do, năng lượng tự do gibs, năng lượng tự do helmholtz, thế helmholtz, năng lượng tự do, free energy function, hàm năng lượng tự do, gibbs free...
  • năng lượng tự do, năng lượng tự do helmhholtz, thế helmholtz, thế nhiệt động đẳng tích,
  • hàm grin, hàm green, helmholtz green's function, hàm green helmholtz
  • bình cộng hưởng helmholtz, bộ cộng hưởng helmholtz,
  • / helm /, Danh từ: Đám mây tụ trên đỉnh núi lúc giông bão ( (cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet, tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái, lái con tàu đi theo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top