Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lese majesty” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.278) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ như lese-majesty,
  • viết tắt, vị thanh tra học đường ( his majesty's inspector),
  • / bri´tænik /, Tính từ: (thuộc) nước anh, his britannic majesty, vua anh, her britannic majesty, nữ hoàng anh
  • viết tắt, cơ quan phụ trách thiết bị văn phòng hoàng gia anh ( his majesty's stationery office),
  • viết tắt, thuyền của hải quân hoàng gia anh ( his majesty's ship),
  • Danh từ: (viết tắt) của on her/his majesty's service, kính gởi văn phòng nữ hoàng/ nhà vua (trên mẫu đơn),
  • / ´mædʒisti /, Danh từ: vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ, bệ hạ, đức vua, hoàng hậu, Từ đồng nghĩa: noun, your ( his , her ) majesty,...
  • viết tắt, các vị trong chính phủ ( her/his majesty' (s) government,
  • / ´grændnis /, Từ đồng nghĩa: noun, grandeur , grandiosity , greatness , majesty , splendor
  • / mə'ʤestikl /, Tính từ: như majestic,
"
  • / bə´rouniəl /, Tính từ: (thuộc) nam tước, Từ đồng nghĩa: adjective, august , grandiose , imposing , lordly , magnific , magnificent , majestic , noble , princely ,...
  • / 'seilz'klɑ:k /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) shop-assistant, Nghĩa chuyên ngành: người bán hàng, Từ đồng nghĩa: noun, clerk , salesgirl , salesman , salesperson...
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • / ,ɔbsə'lesnt /, Tính từ: không còn dùng nữa, cũ đi, (sinh vật học) teo dần đi, Kỹ thuật chung: lỗi thời, obsolescent customs, những phong tục cũ, obsolescent...
  • / ´blesid /, Tính từ: thần thánh; thiêng liêng, hạnh phúc, sung sướng; may mắn, (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái, Danh từ: the blessed các vị thần...
  • / ¸oupə´lesnt /, Tính từ: trắng đục, trắng sữa, màu sắc biến đổi như ôpan, Hóa học & vật liệu: màu trắng đục, trắng sữa, an opalescent...
  • / ´blesidnis /, Danh từ: phúc lành, hạnh phúc; sự sung sướng, Từ đồng nghĩa: noun, single blessedness, (đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình,...
  • / ´blesidli /, phó từ, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • Thành Ngữ:, to lose oneself, lạc đường, lạc lối
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top