Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lese majesty” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.278) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên nghành: rũa plester, rũa plester,
  • Toán & tin: hình hộp, oblique paralleleped, hình hộp xiên, rectangular paralleleped, hình hộp chữ nhật, right paralleleped, hình hộp thẳng đứng
  • / ´li:z¸mædʒisti /, Danh từ: tội khi quân, tội phạm thượng,
  • chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt
  • / 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness
  • / ¸mæsti´keiʃən /, Danh từ: sự nhai, Hóa học & vật liệu: sự giảm cấp, Kỹ thuật chung: nhai, sự làm nhuyễn,
  • / i´meʒərəblnis /, như immeasurability, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness,...
  • / ´mæsti¸keit /, Ngoại động từ: nhai (thức ăn), Kỹ thuật chung: làm nhuyễn, Từ đồng nghĩa: verb, champ , chomp , chump ,...
  • Nghĩa chuyên nghành: banh vết mổ tự giữ plester, loại cùn, banh vết mổ tự giữ plester, loại cùn,
  • / ´meʒəlisnis /, danh từ, tính vô độ; tính vô tận, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , unboundedness...
  • Danh từ: nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, assisted living facility , convalescent home , convalescent hospital , nursing home , old folks home...
  • như opalescent, như opalescent,
  • cacboxylesteraza,
  • cholesterol,
  • đncholesterol,
  • cholesteatom,
  • sỏi cholesterol,
  • / 'kæntili:vəd /, thuộc côngxon, chìa, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, cantilevered water closetpan, chậu xí xây chìa, cantilevered beam, dầm côngxon, cantilevered cable roof system, hệ thống mái dây côngxon, cantilevered slab,...
  • / ´lounsəm /, như lonely, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, on one's lonesome, đơn độc, cô độc, alone , cheerless , companionless , deserted...
  • (chứng) cholesterol mô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top