Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lese majesty” Tìm theo Từ (275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (275 Kết quả)

  • / ´li:z¸mædʒisti /, Danh từ: tội khi quân, tội phạm thượng,
  • danh từ như lese-majesty,
  • / ´mædʒisti /, Danh từ: vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ, bệ hạ, đức vua, hoàng hậu, Từ đồng nghĩa: noun, your ( his , her ) majesty,...
  • / ´mɔdəsti /, Danh từ: tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản...
  • / 'æmnəsti /, Danh từ: sự ân xá, Ngoại động từ: Ân xá, Từ đồng nghĩa: noun, to amnesty the political criminals, ân...
  • / mə'ʤestik /, Tính từ: tráng lệ, huy hoàng, uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ, hùng vĩ, nghiêm trang, trang trọng, Xây dựng: nguy nga, Kỹ...
"
  • / els /, Phó từ: khác, nữa, nếu không, Xây dựng: nếu không, Từ đồng nghĩa: adjective, anyone else ?, người nào khác?, anything...
  • / li:s /, Danh từ: hợp đồng cho thuê (bất động sản), Ngoại động từ: cho thuê; thuê, hình thái từ: Xây...
  • Nội động từ: hoạt động như laze, hình thái từ:,
  • / laiz /, Ngoại động từ: (sinh học) làm cho dung giải, Nội động từ: dung giải, Y học: sự phân giãn,
  • Thành Ngữ:, less and less, lại ít đi, càng ít đi
  • / lu:z /, Ngoại động từ ( .lost): mất, không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm...
  • / li:z /, Danh từ số nhiều: cặn rượu, cặn, cặn bã, chịu đau khổ đến cùng, Kinh tế: cặn, cặn (bia), Từ đồng nghĩa:...
  • / les /, Tính từ, cấp .so sánh của .little: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, Phó từ: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém, Đại...
  • / lest /, Liên từ: Để... không...., để... khỏi.....
  • Danh từ: lệnh đại xá,
  • / li: /, Danh từ: chỗ che, chỗ tránh gió, (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu, Giao thông & vận tải: phía khuất gió, Xây...
  • Thành Ngữ:, the less. ..., the less ..., càng ít...., càng ít....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top