Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liềm” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phục hồi chi phí, quá trình pháp lý qua đó những bên có trách nhiệm tiềm ẩn góp phần gây ô nhiễm trong khu vực superfund có thể được chính quyền liên bang yêu cầu quỹ trust hoàn trả tiền đã chi ra...
  • phân tích tính nhạy cảm, sự phân tích để xác định liệu hệ thống cung cấp nước công cộng có dễ bị các nguồn ô nhiễm tiềm tàng đã biết gây ô nhiễm đáng kể hay không.
  • thước đo tác động, Đặc điểm đo được của một thực thể sinh thái có thể có liên quan đến một tiêu điểm đánh giá; ví dụ, một thử nghiệm với 8 loài đáp ứng những yêu cầu nhất định có...
  • tạo liềm, bệnh hồng cầu liếm,
  • tháp chèn, một thiết bị kiểm soát ô nhiễm bằng cách cho khí dơ đi qua một tháp được xếp đá nhuyễn và dâm bào trong khi chất lỏng được phun lên những vật liệu này. chất ô nhiễm trong dòng khí hoặc...
  • nhân viên kiểm soát, một người cho thấy việc làm sai lầm trong một tổ chức cho công chúng hoặc cho những người có trách nhiệm liên quan,
  • dữ liệu thực nghiệm, số liệu thực nghiệm, số liệu thí nghiệm, số liệu thực nghiệm,
  • Tính từ: có răng dạng móc, có răng dạng liềm, có răng hình liềm,
  • Tính từ: thanh liêm, liêm khiết,
  • Đo lường sinh học, sự đo lường diễn ra trong một trung gian sinh học. Đối với đánh giá phơi nhiễm, liên quan đến việc tính toán liều bên trong của một hợp chất.
  • / ´lu:nit /, Tính từ: hình lưỡi liềm, Toán & tin: hình trăng; nửa tháng, Điện lạnh: bán nguyệt, hình lưỡi liềm,...
  • / ¸pɔli´merik /, Tính từ: (hoá học) trùng hợp, Hóa học & vật liệu: polime, thuộc polyme, Điện lạnh: pôlyme, polymeric...
  • trách nhiệm chung và liên đới, trái vụ liên đới, trách nhiệm (phối hợp và) liên đới, trách nhiệm liên đới chung và riêng, trách nhiệm phối hợp và liên đới,
  • dữ liệu kiểm thử, dữ liệu kiểm tra, số liệu (đo) kiểm tra, số liệu thử nghiệm, dữ liệu thử, số liệu thí nghiệm, số liệu thực nghiệm, dữ liệu thử nghiệm, tdg ( testdata generator ), bộ tạo dữ...
  • / ¸imbi´biʃən /, Danh từ: sự uống; sự hít, sự hút (hơi ẩm), sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm, Hóa học & vật liệu: sự tẩm vào, Kỹ...
  • Phó từ: thanh liêm, liêm khiết,
  • Danh từ; số nhiều lunulae: vật hình trăng lưỡi liềm, liềm móng,
  • giao thức liên kết điểm-điểm, giao thức liên kết điểm-điểm-ppp, giao thức điểm nối điểm,
  • / lik /, Danh từ: sự liếm, cú liếm, (từ lóng) cú đấm, cái vụt; đòn đau, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực, (từ lóng) tốc độ đi, bãi...
  • số liệu theo kinh nghiệm, số liệu kinh nghiệm, số liệu thực nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top