Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liềm” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mào hình liềm,
  • hình lưỡi liềm,
  • Phó từ: khiếm nhã, vô liêm sỉ,
  • điểm truy nhập dịch vụ, data - link - service - access point (dlsap), điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu, data link service access point (dsap), điểm truy nhập dịch vụ tuyến kết nối số liệu, destination...
  • điểm tới điểm, điểm-điểm, point to point protocol (ppp), giao thức liên kết điểm-điểm, point-to-point communication, sự truyền thông điểm-điểm, point-to-point configuration, cấu hình điểm điểm, point-to-point...
  • sự gởi thử nghiệm tài liệu quảng cáo qua bưu điện, sự gửi thử nghiệm tài liệu quảng cáo qua bưu điện,
  • bản kiểm kê nguồn nhiễm bẩn, một bản kiểm kê nguồn ô nhiễm trong các khoanh vùng bảo vệ nước của tiểu bang. nhắm đến những nguồn tiềm ẩn cần điều tra.
  • hình liềm,
  • giao thức liên kết điểm-điểm, giao thức điểm nối điểm,
  • thể hình liềm,
  • dạng lưỡi liềm,
  • dây chằng liềm,
  • bãi lưỡi liềm,
  • mào hình liềm,
  • vòm lưỡi liềm,
  • bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm,
  • hồng cầu hình liềm,
  • mào hình liềm,
  • thể lưỡi liềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top