Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liềm” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kiểm tra tính liên tục, continuity-check incoming (cci), vào kiểm tra tính liên tục, continuity-check indicator (cci), phần tử chỉ thị kiểm tra tính liên tục
  • mẫu liên tục, luồng nước, chất thải hay chất khác từ một nơi nhất định trong nhà máy nước đến địa điểm mẫu được lấy lên kiểm tra. có thể dùng để chỉ mẫu tức thời hay mẫu hỗn hợp.,...
  • Đánh giá rủi ro sàng lọc, một đánh giá rủi ro được thực hiện khi có ít dữ liệu và nhiều giả định để nhận diện những phơi nhiễm cần được đánh giá cẩn thận hơn về rủi ro tiềm ẩn.
  • điểm thử nghiệm, điểm kiểm tra, điểm thử, điểm thử, inspection and test point, điểm kiểm tra và thử nghiệm
  • kiểm tra thí nghiệm, bộ phận kiểm điểm, thí điểm,
  • Được kiểm tra liều cao nhất, liều cao nhất của một hoá chất hay một chất liệu được kiểm tra trong bản điều nghiên.
  • dự án thực nghiệm, đề án thử nghiệm, dự án thí điểm, kế hoạch kiểm tra, dự án thí điểm,
  • / ˈhæzərdəs /, Tính từ: liều, mạo hiểm; nguy hiểm, có tính cách may rủi, Xây dựng: hiểm nghèo, mật (tài liệu), Từ đồng...
  • Địa chất: bờ biển hình bán nguyệt hay lưỡi liềm, bờ biển uốn cong hình lưỡi liềm hay hình bán nguyệt được hình thành dọc theo đồi hoặc núi men bờ ở đầu vịnh hay...
  • / ´flʌkʃən /, Danh từ: (toán học) vi phân, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chảy, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thay đổi liên tục; sự biến đổi liên tục, Kỹ...
  • các điểm liên tiếp, điểm liên tiếp,
  • vật liệu hiếm, vật liệu hiếm, vật tư chủ yếu, vật tư cung ứng khẩn trương,
  • chương trình thử nghiệm, chương trình kiểm tra, điểm định chuẩn, chương trình trắc nghiệm, thử nghiệm (máy tính), online test program, chương trình kiểm tra trực tuyến
  • / ´tʌtʃən´gou /, tính từ, mạo hiểm, liều, (thông tục) khó thành, không chắc chắn về kết quả, danh từ, công việc mạo hiểm, việc liều, việc không chắc chắn, hoàn cảnh nguy hiểm, Từ...
  • kiểm tra dữ liệu, channel data check, kiểm tra dữ liệu kênh
  • khí cụ kiểm chứng liên tục, màn hình kiểm tra liên tục,
  • / ¸prɔstə´taitis /, Danh từ: (y học) viêm tuyến tiền liệt, Y học: viêm tuyến tiền liệt,
  • điểm dữ liệu, format data point, định dạng điểm dữ liệu
  • điểm kiểm tra, điểm thử nghiệm,
  • / risk /, Danh từ: sự liều, sự mạo hiểm, it's not worth the risk, không đáng liều, sự rủi ro, sự nguy hiểm, Ngoại động từ: liều, có cơ phải chịu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top