Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Littering” Tìm theo Từ | Cụm từ (208) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'tentivli /, Phó từ: chăm chú, the crowd is listening attentively to the orator, đám đông đang chăm chú nghe diễn giả nói
  • Tính từ: (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la, Từ đồng nghĩa: adjective, bellowing , bigmouthed , big-voiced , blustering...
  • Thành Ngữ:, head is splitting, đầu nhức như búa bổ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, deafening , earsplitting , roaring , stentorian
  • Phó từ: do dự, ngại ngùng, lưỡng lự, Từ đồng nghĩa: adverb, falteringly , shyly , carefully
  • Tính từ: làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, it is very belittling to be considered as a malefactor, bị xem là kẻ bất lương thì còn gì mất...
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • / prə´lɔηd /, tính từ, kéo dài; được nối dài thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolonged visit, cuộc đi thăm kéo dài, continuing , lingering , persistent , protracted , dragging , drawn-out...
  • / ´haipə¸fain /, Điện lạnh: siêu tinh tế, hyperfine splitting, tách siêu tinh tế, hyperfine structure, cấu trúc siêu tinh tế
  • / sten´tɔ:riən /, tính từ, oang oang; sang sảng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, blaring , deafening , earsplitting , roaring , loud , orotund , resounding , sonorous
  • nộp thầu, formal tendering or delivering of the bid by a bidder to the place and time designated in the bidding documents by the procuring entity, là việc nhà thầu nộp hsdt tại địa điểm và thời gian nêu trong hsmt do bên mời...
  • / ´ʃa:p¸tʌηgd /, tính từ, Ăn nói sắc sảo, Từ đồng nghĩa: adjective, belittling , biting , carping , censuring , condemning , cursing , cutting , cynical , demeaning , derogatory , harsh , hypercritical...
  • mức năng lượng, energy level splitting, tách mức năng lượng, normal energy level, mức năng lưọng bình thường, quantum energy level, mức năng lượng lượng tử, zero-energy level, mức năng lượng bằng không
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baking , burning , fiery , on fire , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sweltering , torrid , ardent...
  • / ´dʌbl¸tʃek /, Động từ, kiểm tra tỉ mỉ, they double-checked the technical details of the machine before delivering it to the buyer, họ kiểm tra tỉ mỉ các chi tiết kỹ thuật của máy trước khi giao cho người mua
  • / ʌn´heziteitiη /, Tính từ: không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định, Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , unconditional , undoubting , unfaltering...
  • / ´letəriη /, Danh từ: sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc, sự viết thư, Cơ khí & công trình:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top