Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Love letter” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.972) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, letter of credence, (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm
  • Thành Ngữ:, to fit like a glove, glove
  • / blauz /, Danh từ: Áo cánh (đàn bà, trẻ con), Áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc), Từ đồng nghĩa: noun, bodice , bodysuit , middy , pullover , shell , slipover...
  • / əd´vais /, Danh từ: lời khuyên, lời chỉ bảo, ( số nhiều) tin tức, (thương nghiệp) thư thông báo ( (cũng) letter of advice), Cơ khí & công trình:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adoring , affectionate , devoted , fascinated , fatuous , fond , foolish , lovesick , lovesome , loving , silly , simple...
  • có quyền truy đòi, draft with recourse, hối phiếu có quyền truy đòi, with recourse letter of credit, thư tín dụng có quyền truy đòi
  • cloverleaf junction,
  • thư mời thầu, a letter /notification giving brief details of the project and requesting prospective bidder to participate the bidding process, thư/thông báo bao gồm các nội dung tóm
  • / 'ɒkjʊpaiə(r) /, Danh từ: người chiếm giữ, người chiếm cứ, Kinh tế: người chiếm cứ, người chiếm giữ, the letter was addressed to the occupier of...
  • Thành Ngữ:, to be in clover, sống an nhàn
  • Thành Ngữ:, to throw down the glove, thách thức
  • Thành Ngữ:, to take up the glove, nhận lời thách thức
  • / ¸self´piti /, Danh từ: sự tự thương mình; sự tự thán, a letter full of complaints and self-pity, một lá thư đầy oán trách và than vãn
  • / pi´nʌltimit /, như penult, Toán & tin: gần cuối, giáp chót, áp chót, the penultimate letter of a word, chữ áp chót của một từ, the penultimate day of the month, ngày áp chót của tháng,...
  • Thành ngữ: a cat in gloves catches no mice, có làm mới có ăn
  • / ʌlt /, viết tắt, vào tháng trước ( ultimo), thank you for your letter of the 10th ult., cảm ơn anh về thư viết ngày 10 tháng trước của anh
  • thành ngữ, better be alone than in ill company, chọn bạn mà chơi
  • như irish setter,
  • Thành Ngữ:, an iron fist/hand in a velvet glove, hand
  • Thành Ngữ:, cloven hoof, móng chẻ hai (như) của bò, hươu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top