Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Love letter” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.972) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • hình lá chuồn, giao lộ có dạng vòng xoay, hình hoa thị, cloverleaf interchange, nút giao hình hoa thị
  • Từ đồng nghĩa: noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner , flatterer , flunky , groveler , lackey , lickspittle , sycophant , toady , truckler , yes man , yes woman
  • / ´flitə /, Nội động từ: bay chuyền; bay qua bay lại, Từ đồng nghĩa: verb, beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing
  • / ´frauzi /, như frowzy, Từ đồng nghĩa: adjective, frowzy , disheveled , disordered , musty , seedy , slovenly , smelly , stale , unkempt
  • / ´slouvi:n /, Danh từ & tính từ: người xlôven (ở nam tư), tiếng xlôven,
  • biến đổi karhunen-loeve,
  • Thành Ngữ:, to get the better of, better
  • Danh từ: bổ thể better is a suppletion a of good, better là một hình thái bổ thể của good,
  • / ¸inæmə´ra:tə /, danh từ, người yêu, tình nhân (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, ladylove , lover , mistress , paramour , sweetheart , woman
  • Thành Ngữ:, one's better half, half
  • kìm gặm xương love-gruenwald,
  • Thành Ngữ:, the better part, phần lớn, đa số
  • Thành Ngữ:, cupboard love, mối tình vờ vịt (vì lợi)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, better , greater , largest , most
  • Thành Ngữ:, to think better of it, thay đổi ý kiến
  • Thành Ngữ:, to be better than one's words, hứa ít làm nhiều
  • khi ta phải xa người ta yêu thương,ta càng thêm yêu họ, càng xa càng nhớ, oxford dictionary: used to say that when you are away from sb that you love,you love them even more.
  • / ˈsev(ə)n,fi:liɳ// /, Tính từ: thất tình, Từ đồng nghĩa: adjective, lovesick
  • Thành Ngữ:, better late than never, muộn còn hơn không, có còn hơn không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top