Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Moulton” Tìm theo Từ | Cụm từ (81) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: thuyết hamilton,
  • / ¸nɔ:mou´tensiv /, Y học: huyết áp bình thường,
  • phân phối đa thức, negative multinomial distribution, phân phối đa thức âm
  • phương trình hamilton,
  • lý thuyết hamilton-jacobi,
  • phương trình hamilton-jacobi,
  • nguyên lý hamilton,
  • Thành Ngữ:, to eat one's mutton with somebody, ăn cơm với ai
  • phương trình chuyển động hamilton,
  • lớp ốp mặt hầm, vỏ đường hầm, vỏ hầm, vỏ tunen, tunnel lining mounting machine, máy gắn lớp vỏ đường hầm
  • / ´mɔnə¸toun /, Tính từ: (như) monotonous, Danh từ: giọng đều đều, Ngoại động từ: Đọc đều đều, nói đều đều,...
  • nguyên lí hamilton,
  • toán tử hamilton,
  • / ¸kætə´mountin /, Danh từ: (động vật học) mèo rừng Âu, (động vật học) con báo, người hay gây gỗ, người thích đánh nhau,
  • / mə´nɔtənəsnis /, danh từ, trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ, Từ đồng nghĩa: noun, humdrum , monotone , sameness
  • nhóm hamilton, nhóm ha-minton,
  • hàm haminton, hàm hamilton,
  • / mə´nɔtənəs /, Tính từ: Đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ( (cũng) monotone), Xây dựng: đơn điệu, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • ban giám đốc tiếp thị, quản lý tiếp thị, multinational marketing management, quản lý tiếp thị của công ty đa quốc gia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top