Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nên” Tìm theo Từ | Cụm từ (100.940) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: thềm lục địa, Dệt may: mền chăn, Kỹ thuật chung: chăn bông, chăn lông vịt, mền bông, thềm lục địa, continental...
  • / 'kændlwud /, Danh từ: (thực vật) gỗ thắp đèn được thay nến,
  • một phẩm vật tạo nên trong chuyển hóa các amino axit phenylalanine và tyrosine,
  • độ bền liên kết, độ bền liên kết, Địa chất: khả năng ngưng kết, khả năng bắt chặt, surface bonding strength, độ bền liên kết bề mặt
  • / 'mein'lænd /, Danh từ: lục địa, đất liền, đại lục, Hóa học & vật liệu: đất liền, mainland china = continental china = chinese mainland = the...
  • / ´kʌlmi¸neit /, Nội động từ: lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...), Từ đồng...
"
  • / fi¸nɔminə´lɔdʒikl /, Điện lạnh: hiện tượng luận, phenomenological approach, cách tiếp cận hiện tượng luận, phenomenological approach, khảo sát hiện tượng luận
  • phòng thiết bị ngưng tụ, phòng máy, engine [condensing unit] room, phòng máy nén
  • công ty quản lý, closed-end management company, công ty quản lý định hạn, open-end management company, công ty quản lý không hạn chế, open-end management company, công ty quản lý ngỏ
  • / tiηkəl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông...), (thông tục) cú điện thoại, Ngoại động từ: làm cho kêu leng keng, rung leng keng, Nội...
  • / 'eiʒə; 'ei∫ə /, Danh từ riêng: châu á, asia is the largest continent
  • Thành Ngữ:, to bear hard upon somebody, đè nặng lên ai; đè nén ai
  • liên phân số, ascendant continued fraction, liên phân số tăng, convergence of a continued fraction, sự hội tụ của liên phân số, convergent continued fraction, liên phân số hội tụ, descending continued fraction, liên phân...
  • / [,ekspənen∫i'ei∫n] /, Danh từ: (toán học) sự mũ hoá, sự mũ hóa, nâng lũy thừa,
  • Danh từ: bánh ximnen (loại bánh ngọt làm vào dịp lễ phục sinh, nô-en),
  • khuôn kim loại, khuôn vĩnh cửu, khuôn vĩnh viễn, permanent-mold casting, sự đúc khuôn vĩnh cửu
  • năng lượng điện, điện năng, conversion of electrical energy, biến đổi điện năng, distribution of electrical energy, phân phối điện năng, distribution of electrical energy, sự phân bố điện năng, generation of electrical...
  • / ´kɔ:nə¸stoun /, Xây dựng: viên đá đặt nền, Từ đồng nghĩa: noun, anchor , base , essential , foundation , key element , keystone , linchpin , main ingredient ,...
  • / di-'prest /, Tính từ: chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút, bị ấn xuống, bị nén xuống,
  • / 'lounlinis /, danh từ, sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc, Từ đồng nghĩa: noun, alienation , aloneness , desolation , forlornness , friendlessness , heartache , lonesomeness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top