Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nường” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.434) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế,
  • vùng ảnh hưởng, diện tích hiệu dụng, diện tích hữu hiệu, tầm máy phát, vùng hiệu dụng, vùng tương đương bề mặt, vùng tương đương điện tích, diện tích có ích, diện tích làm việc, mặt làm việc,...
  • / kən´streind /, Tính từ: ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên, miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo, Cơ - Điện tử: (adj) cưỡng bức, bắt...
  • phương pháp làm cho tương đương, phương pháp vốn cổ phần, expanded equity method, phương pháp vốn cổ phần mậu dịch
  • đương lượng suy giảm tương đối, mức tắt dần chuẩn tương đối,
  • năng lượng cắt địa từ, năng lượng ngưỡng địa từ,
  • / ´mouldiη /, Danh từ: sự đúc; vật đúc, (kiến trúc) ( (thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...), Xây dựng: viền [đường...
  • máy nướng,
  • chưa nướng,
  • cuộc thương lượng có sự nhượng bộ của phía công đoàn,
  • / rein /, Danh từ, số nhiều .reins: ( (thường) số nhiều) dây cương, ( số nhiều) đai tương tự như dây cương (để giữ một đứa bé), ( số nhiều) phương tiện kiểm soát, (nghĩa...
  • / sɪˈnɛəriˌoʊ , sɪˈnɑriˌoʊ /, Danh từ, số nhiều scenarios: tình huống, trường hợp, kịch bản (phim, kịch), viễn cảnh; viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai (do tưởng tượng),...
  • thịt đã nấu nướng,
  • thịt đã nấu nướng,
  • nướng,
  • thiếu sót do nướng,
  • phèn phi, phèn nướng,
  • gương lò làm việc, mặt công tác, mặt tầng khai thác (đá), bề mặt chứa chất thải, công trường làm đường, gương lò, gương lò chợ, gương lò sản xuất, mặt làm việc, mặt gương lò, mặt trước,...
  • sản lượng tương đương,
  • dễ nấu, tiện nấu nướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top