Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nường” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.434) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bao đựng kem (hình chóp (thường) bằng bột nướng giòn), kem ốc ( quế ),
  • bánh mì thịt nướng,
  • bánh nướng, bánh rán,
  • / ig´za:mp(ə)l /, Danh từ: thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, Ngoại động...
  • ngưỡng tương quan,
  • loạndưỡng vết thương,
  • đường cùng lượng sương,
  • năng lượng ngưỡng,
  • ngưỡng năng lượng,
  • loạndưỡng xương thận,
  • Danh từ: (từ nam phi) thịt nướng,
  • khối lượng tương đương,
  • dung lượng tương đương,
  • / ´septə /, Danh từ: vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực, ngôi vua, quyền vua, to wield the sceptre, trị vì
  • giăm bông nướng, hun khói,
  • sự hao hụt khi nướng,
  • phương pháp khung tương đương, equivalent beam method
  • hiệntượng lưỡng bội dư,
  • bánh nhân thịt, thịt nướng,
  • cổ phiếu thường, cổ phiếu phổ thông, classified common stock, cổ phiếu thường được xếp hạng, classified common stock (my), cổ phiếu thường được xếp hạng, common stock equivalent, tương đương cổ phiếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top