Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nường” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.434) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nguyên lý tương đương, einstein's principle of equivalence, nguyên lý tương đương của einstein, principle of equivalence of mass and energy, nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
  • năng lượng ngưỡng, năng lượng tới hạn, năng lượng ngưỡng,
  • phương pháp lớp tương đương, phương pháp lớp tương đương,
  • đường lực của từ trường, đường từ lực, từ lực, cường độ trường từ, cường độ từ tính, cường độ từ trường, lực từ, lực từ hóa,
  • / kwi´zi:n /, Danh từ: cách nấu nướng, ẩm thực, Kinh tế: cách nấu nướng, nghệ thuật, Từ đồng nghĩa: noun, cooking ,...
  • ngưỡng nghe, ngưỡng nghe được, ngưỡng nghe thấy, normal hearing threshold, ngưỡng nghe thông thường, hearing threshold level, mức ngưỡng nghe được, hearing threshold difference, hiệu ngưỡng nghe thấy
  • sự tương đương năng lượng-khối lượng, tương đương khối-năng,
  • ngưỡng đường băng, runway threshold marking, sự đánh dấu ngưỡng đường băng
  • gương lưỡng hướng sắc, gương lưỡng chiết, gương lưỡng sắc,
  • Ngoại động từ: nướng lại (bánh...), nung lại (gạch, ngói...), nung lại (gạch, ngói..), nướng lại
  • tấm lạnh bánh nướng, tấm nướng bánh được làm lạnh,
  • hồ trung dưỡng, hồ, hồ chứa có lượng chất dinh dưỡng tương đối và lượng động thực vật thủy sinh sinh sản tương đối.
  • / steik /, Danh từ: miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng, thịt bò ở cổ và vai, cắt để hầm hoặc om, Kinh tế: bít tết, two tuna steaks, hai...
  • tương đương điện hóa, đương lượng điện hóa, đương lượng điện hóa,
  • buồng bảo dưỡng bê tông, công đoạn ướp muối, phòng fomat, xưởng ướp muối, buồng lưu hoá, buồng bảo dưỡng bê tông,
  • xu hướng giá xuống, xu hướng giá xuống (thị trường chứng khoán),
  • / dai´krɔik /, Tính từ: toả hai sắc, lưỡng hướng sắc, Kỹ thuật chung: lưỡng hướng sắc, dichroic glass, kính lưỡng hướng sắc, dichroic mirror, gương...
  • sự dịch chuyển ngưỡng, permanent threshold shift, sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực, temporary threshold shift, sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
  • / skjuə /, Danh từ: cái xiên (để nướng thịt), (đùa cợt) gươm, kiếm, Ngoại động từ: xiên (thịt để nướng), Kỹ thuật...
  • Danh từ: sự san bằng, vật tương đương; điều tương đương, sự san bằng,, đẳng trị, đương lượng, sự san bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top