Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngoẳn” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.564) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´və:t /, Ngoại động từ: quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...), hình thái từ: Kỹ...
  • / ´pru:dəns /, Danh từ: sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan; tính khôn ngoan, Kỹ thuật chung: thận trọng,...
  • / ´kɔntem¸pleit /, Ngoại động từ: ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì), Nội động từ:...
  • / 'pæʤəntri /, Danh từ: cảnh lộng lẫy, ngoạn mục, cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch, Từ đồng nghĩa: noun, the pageantry of a...
  • Thành Ngữ:, to be up to a trick or two, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở
"
  • / skwigl /, Danh từ: dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo, Nội động từ: tạo nên đường ngoằn ngèo (khi vẽ hay viết),...
  • / ə´bi:diəntli /, Phó từ của .obedient: ngoan ngoãn, (vâng lời) răm rắp, he whistled , and the dog came obediently, hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại
  • / ´saidwə:dz /, Tính từ & phó từ: ngang, tới một bên, hướng tới một bên, từ một bên; sang bên, nghiêng, có một cạnh ngoảnh về phía trước, Kinh...
  • / ´a:tifis /, Danh từ: mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, tài khéo léo, kỹ xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo, Kỹ...
  • Tính từ: thận trọng, cẩn thận; do thận trọng, do cẩn thận, khôn ngoan, do khôn ngoan, Danh từ, (thường) số...
  • Phó từ: ngoan ngoãn, dễ bảo,
  • Phó từ: nhu mì; dễ bảo; ngoan ngoãn,
  • / skwə:m /, Danh từ: sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại, cục cựa, (hàng hải) chỗ thừng vặn, Nội động từ: ngoằn...
  • Danh từ: tính ngoan cố, tính ương ngạnh, cố chấp; sự ngoan cố, sự ương ngạnh, cố chấp,
  • Phó từ: dễ phục tùng, dễ quy phục; ngoan ngoãn, dễ bảo,
  • / dou´siliti /, danh từ, tính dễ bảo, tính dễ sai khiến, tính ngoan ngoãn,
  • / ´ʃru:dnis /, danh từ, sự khôn ngoan, sự thông minh, sự linh lợi, sự sắc sảo; tính khôn ngoan, tính thông minh, tính sắc sảo, sự đau đớn, sự nhức nhối, sự buốt (do rét), Từ đồng...
  • / ´dousail /, Tính từ: dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accommodating...
  • / səb´misiv /, Tính từ: dễ phục tùng, dễ quy phục; dễ bảo, ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Thành Ngữ:, to bring under, làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top