Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngoẳn” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.564) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người cố chấp, ngoan cố,
  • Danh từ: tính ngoan cố phản động,
  • Danh từ: sự làm cho ngoằn ngoèo,
  • Danh từ: sự / thái độ ngoan cố, cố chấp,
  • Tính từ: có nếp/ đường/ rãnh ngoằn ngoèo,
  • Tính từ: hình rắn, ngoằn ngoèo như rắn,
  • Danh từ: thái độ ngoan cố, phản động,
  • Danh từ: sự ngoằn ngoèo, sự khúc khủyu,
  • đưa ra ngoài ngoặc,
  • Thành Ngữ:, woman's wit, linh tính, sự khôn ngoan
  • Phó từ: ngoan đạo, sùng đạo, Đạo đức giả,
  • / mi´ændrin /, Kỹ thuật chung: ngoằn ngoèo, uốn khúc,
  • cuộn ống ngoằn ngoèo, cuộn ống xoắn (chưng cất), ống xoắn,
  • Thành Ngữ:, as good as pie, r?t t?t, r?t ngoan
  • / ə´piniə¸neitidnis /, danh từ, sự/thái độ ngoan cố, cố chấp,
  • ngân hàng đại lý (ở nước ngoài), thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài,
  • Thành Ngữ:, old head on young shoulders, khôn ngoan tru?c tu?i
  • Idioms: to go for a sail, Đi du ngoạn bằng thuyền
  • Idioms: to be bolshie about sth, ngoan cố về việc gì
  • / di´vouʃənə¸lizəm /, danh từ, sự mộ đạo, sự sùng đạo, sự ngoan đạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top