Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Perpendiculaire” Tìm theo Từ | Cụm từ (41) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə:pən'dikjulə /, Tính từ: ( + to) vuông góc, trực giao, thẳng đứng; thẳng góc, dốc đứng (đá), (thuộc) lối kiến trúc gotic ở anh thế kỷ 14 - 15 (như) perpendicular, (đùa cợt)...
  • mặt phẳng trượt, mặt phẳng trượt, shear plane perpendicular force, lực vuông góc mặt phẳng trượt
  • sự gia cường chính, cốt thép chính, main reinforcement parallel to traffic, cốt thép chính song song hướng xe chạy, main reinforcement perpendicular to traffic, cốt thép chính vuông góc hướng xe chạy
  • đường thẳng góc phía đuôi,
  • sự chỉnh vuông góc, độ vuông góc,
  • sự quét thẳng góc,
  • sự tách thẳng đứng,
  • đường trung trực,
  • các đường trực giao, các đường vuông góc,
"
  • mặt phẳng vuông góc, mặt phẵng thẵng góc,
  • tản khai thẳng đứng,
  • dịch chuyển thẳng đứng,
  • sự từ hóa vuông góc,
  • ghi ngang (theo chiều thẳng góc), sự ghi vuông góc,
  • kiến trúc kiểu vuông góc,
  • Danh từ: kiến trúc thẳng đứng,
  • không gian trực giao,
  • lồi thẳng đứng,
  • kết cấu tàu,
  • đường vuông góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top