Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pháp” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.849) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: pa-tê gan,
  • phương pháp giải tích, phương pháp phân tích, phương pháp giải tích, phương pháp có tính phân tích, phương pháp có tính tích phân, phương pháp phân tích, analytical method of experimental research, phương pháp phân...
  • ký hiệu balan, ký pháp balan, ký pháp không dấu ngoặc, ký pháp ba lan, ký pháp lukasiewicz, ký pháp tiền tố, reverse polish notation, ký pháp ba lan ngược, reverse polish notation, ký pháp ba-lan ngược, reversed polish...
  • / ,leʤis'leiʃn /, Danh từ: sự làm luật, sự lập pháp, pháp luật, pháp chế, sự ban hành pháp luật, Xây dựng: pháp chế, pháp luật, Kinh...
  • phương pháp thử nghiệm, phương pháp kiểm tra, phương pháp thí nghiệm, phương pháp thử, phương pháp thí nghiệm, external test method, phương pháp kiểm tra ngoài, practical test method, phương pháp thử thực tế,...
  • chi phí pháp định, phí dịch vụ pháp lý, sự thế chấp pháp định, thù lao dịch vụ pháp lý, tiền thu lao dịch vụ pháp lý, tụng phí, vốn tư pháp,
  • thực thể pháp lý, công ty hợp pháp, pháp nhân, thực thể pháp lý, tổ chức hợp pháp, dissolution of a legal entity, sự giải tán pháp nhân
  • năng lực hành vi pháp luật, năng lực pháp lý, quyền năng pháp định, tư cách pháp định, năng lực pháp lý,
  • phương pháp thí nghiệm, phương pháp thử, phương pháp thí nghiệm, leak testing method, phương pháp thử rò rỉ, standard testing method, phương pháp thử tiêu chuẩn
  • phương pháp tử-và-sai, phương pháp thử lại, phương pháp đúng dần, phương pháp thử, phương pháp thử dần,
  • phương pháp truyền đơn công, phương pháp truyền một chiều, phương pháp đơn công, phương pháp đơn hình, phương pháp đơn hình,
  • phương pháp làm lạnh, phương pháp làm lạnh, rapid cooling method, phương pháp làm lạnh nhanh, vacuum cooling method, phương pháp làm lạnh chân không, water-cooling method, phương pháp làm lạnh nước
  • phương pháp lạnh, phương pháp làm lạnh, cryogenic refrigeration method, phương pháp làm lạnh cryo, paraelectric refrigeration method, phương pháp làm lạnh paraelectric, paraelectric refrigeration method, phương pháp làm lạnh...
  • phương pháp kinh nghiệm, phương pháp thực nghiệm, phương pháp thực nghiệm, phương pháp thực nghiệm,
  • phương pháp đào hai tầng, phương pháp đào tunen kiểu bỉ, phương pháp vòm gối, phương pháp vòm tựa,
  • phương pháp cân đối, phương pháp cân, phương pháp cân bằng, phương pháp dự toán từng chặng,
  • phương pháp phân phối mô men, phương pháp phân phối mômen, phương pháp phân phối momen, phương pháp phân phối mô-men, plastic moment distribution method, phương pháp phân phối mômen dẻo, plastic moment distribution...
  • phương pháp cắt thử, phương pháp mẫu thử, phương pháp thử, phương pháp thử,
  • biểu diễn ba-lan ngược, ký pháp ba lan ngược, ký pháp ba-lan ngược, ký pháp balan ngược, ký pháp hậu tố,
  • phương pháp kết đông, phương pháp làm lạnh, Địa chất: phương pháp làm đông cứng, quick-freezing method, phương pháp kết đông nhanh, refrigerated plate freezing method, phương pháp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top