Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pháp” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.849) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp gần dúng, phương pháp gần đúng, phương pháp ước lượng, phương pháp gần đúng,
  • phương pháp tính bằng số, phương pháp trị số, phương pháp số, phương pháp số,
  • pháp trị, quy tắc luật pháp, quyền lực của luật pháp, thượng tôn pháp luật,
  • / ʌn´lɔ:ful /, Tính từ: trái pháp luật, ngoài giá thú, chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính, Xây dựng: phi pháp, trái phép,
  • / ´aut¸lɔ:ri /, danh từ, sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở, sự chống lại pháp luật,...
  • phương pháp đúng dần, phương pháp xấp xỉ liên tiếp, phương pháp tính đúng dần, phương pháp gần đúng dần,
  • / ´lɔ:ə¸baidiη /, Tính từ: tôn trọng luật pháp, tuân theo luật pháp, Kinh tế: tôn trọng luật pháp, tuân thủ luật pháp,
  • Tính từ: anh-pháp, (thuộc) tiếng pháp-anh (tiếng pháp dùng ở anh thời trung cổ), Danh từ: tiếng pháp-anh...
  • phương pháp lùi từng bước, phương pháp phân cấp (khoan), phương pháp (gần đúng) từng bước, phương pháp từng bước,
  • Danh từ: nút nối hai đầu giây, biện pháp chiết trung, biện pháp nửa vời, biện pháp quyền nghị, biên pháp thỏa hiệp,
  • biểu diễn tiền tố, kí pháp tiền tô, ký hiệu tiền tố, ký pháp ba lan, ký pháp lukasiewicz, ký pháp tiền tố,
  • phương pháp khấu hao, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao gia tốc, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao lũy kế, straight line depreciation method, phương pháp khấu hao đều hàng năm
  • / ¸ili´gæliti /, Danh từ: sự không hợp pháp; tính không hợp pháp, ( số nhiều) hành động không hợp pháp, Kinh tế: tính không hợp pháp, Từ...
  • sự không tuân thủ luật pháp, sự không tuân thủ pháp luật, sự vi phạm luật pháp, vi phạm luật pháp,
  • / ¸dʒuəris´pru:dəns /, Danh từ: khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp, Kinh tế: án lệ, phán lệ, pháp học, pháp lý học,
  • / ¸ʌηgrə´mætikl /, Tính từ: không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp, trái với các qui tắc của ngữ pháp, ungrammatical sentences, những câu sai ngữ pháp
  • phương pháp bình phương bé nhất, phương pháp bình phương nhỏ nhất, nghiên cứu phương pháp, phép bình phương nhỏ nhất, phương pháp bình phương nhỏ nhất,
  • / ˈligəl /, Tính từ: (thuộc) pháp luật, hợp pháp, theo pháp luật, theo luật định, Toán & tin: khả chấp, pháp lý, Kỹ thuật...
  • pháp diện, mặt phẳng pháp tuyến, pháp điện,
  • ký pháp ba lan, ký pháp lukasiewicz, ký pháp tiền tố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top