Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roundup” Tìm theo Từ | Cụm từ (558) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thanh sắt tròn, thép (sắt) tròn, thép tròn, thanh thép tròn, plain round bar, cốt thép tròn trơn
  • chia sẻ bộ xử lý round robin (kiểu quay tròn),
  • Thành Ngữ:, to talk round something, bàn quanh bàn quẩn; bàn vòng vo
  • Thành Ngữ:, skate over/round something, nói gián tiếp
  • Thành Ngữ:, to twist somebody round one's little finger, (thông tục) bắt ai chiều hết ý; dắt mũi
  • Thành Ngữ:, slosh about/around ( in something ), lội lõm bõm; lội bì bõm
  • Thành Ngữ:, skirt round something, nói vòng vo; nói quanh co
  • Idioms: to be round with sb, nói thẳng với người nào
  • chuyến đi (biển) khứ hồi, round voyage insurance, bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi
  • Thành Ngữ: làm tròn lên, to round up, chạy vòng quanh để dồn (súc vật)
  • Thành Ngữ:, to cut the ground under sb's feet, làm cho ai hỏng giò (nghĩa bóng)
  • Idioms: to go for a trip round the world, Đi du lịch vòng quanh thế giới
  • Thành Ngữ:, to wrap about ( round ), quấn, bọc quanh
  • Idioms: to go round the globe, Đi vòng quanh địa cầu
  • Thành Ngữ:, the longest way round is the shortest way home, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa
  • đường ống ngầm dưới đất, đường ống ngầm, casing of underground pipeline crossing, vỏ bọc đường ống ngầm
  • Thành Ngữ:, to twirl someone round one's finger, (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai
  • / ´pleʒə¸graund /, danh từ, sân chơi; công viên, nơi dạo chơi, pleasure - ground
  • Thành Ngữ:, prepare the ground ( for something ), đặt nền móng dọn đường
  • hệ ống dẫn, hệ thống ống dẫn, underground conduit system, hệ thống ống dẫn ngầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top