Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “S enfuit” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.397) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nepuit,
  • / ´dʒenjuin /, Tính từ: thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´dʒenjuinli /, Phó từ: thành thật, chân thật, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , fairly , indeed , positively , truly , truthfully , verily
  • hệ ống dẫn, hệ thống ống dẫn, underground conduit system, hệ thống ống dẫn ngầm
  • nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry
  • / in´sju:iη /, kế tiếp theo, Kỹ thuật chung: nảy sinh từ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, the ensuing...
  • / ´nɔuit¸ɔ:l /, danh từ, tính từ, làm như biết mọi việc,
  • / ´mænfulnis /, danh từ, tính dũng mãnh, tính táo bạo, tính can trường; tính kiên quyết,
  • niên kim tùy thuộc, contingent annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim tùy thuộc
  • niên kim kỳ hạn, annuity certain policy, đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
  • / ¸eksi´dʒetik /, tính từ, (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic...
  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • niên kim hưu trí, niên kim nghỉ hưu, tiền trợ cấp hưu trí hàng năm, retirement annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim hưu trí
  • khí loãng, ga loãng, ga nghèo, gas loãng, gas nghèo, khí nghèo, weak gas flow, dòng ga khí loãng, weak gas flow, dòng khí loãng, weak gas tube, ống khí loãng, weak gas conduit, đường ống ga loãng, weak gas flow, dòng ga loãng,...
  • / ¸enfi´leid /, Danh từ: (quân sự) sự bắn lia, Ngoại động từ: (quân sự) bắn lia, hình thái từ: Xây...
  • chất lỏng loãng, chất lỏng nghèo, dung dịch nghèo, dung dịch loãng, weak liquid chamber, buồng chất lỏng loãng, weak liquid conduit, đường ống dẫn chất lỏng loãng, weak liquid chamber, buồng chất lỏng nghèo,...
  • nhiệt độ fahrenheit, fahrenheit temperature scale, thang nhiệt độ fahrenheit
  • btu 60/61 (xấp xỉ 1, 055 kj), btu sáu mươi độ fahrenheit, đơn vị nhiệt anh sáu mươi độ fahrenheit,
  • Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe...
  • / 'benɪfɪt /, Danh từ: lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ( (cũng) benifit night; benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top