Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spiel ” Tìm theo Từ | Cụm từ (138) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương trình ramsay-shields-eotvos,
  • cây dẽ giun spigella,
  • / ´spifi¸keit /, như spiflicate,
  • espiselit,
  • / ´glɔkən¸spi:l /, Danh từ: (âm nhạc) đàn chuông,
  • / ¸spi:li´ɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu hang động,
  • / ¸mis´spel /, Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là .misspelt: viết sai chính tả, hình thái từ:,
  • như spiflication,
  • / ´spælpi:n /, Danh từ: ( ai-len) quân vô lại,
  • Ngoại động từ .respelled, .respelt: Đánh vần lại,
  • Thành Ngữ:, the other side of the shield, mặt trái của vấn đề
  • tranzito silic trên spinel, tranzito sos,
  • / ´spelə /, Danh từ: người viết chính tả, she's a good speller, cô ấy là người viết chính tả đúng, người đánh vần, sách học vần, Toán & tin:...
  • / spitl /, Danh từ: nước bọt; nước dãi,
  • thùy spigel, thùy đuôi củagan,
  • như speleological,
  • / ´spel¸baindiη /, Tính từ: làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú..), a spellbinding performance, cuộc biễu diễn mê ly
  • / spi´lʌηkə /, Danh từ: (từ mỹ, người mỹ) người thích khảo sát hang động,
  • / ´kʌspidl /, Tính từ: (toán học) có điểm lùi, lùi, có mũi nhọn, nhọn đầu, Kỹ thuật chung: điểm lùi, cuspidal edge, cạnh lùi
  • / spi´lʌηkiη /, danh từ, sự thích khảo sát hang động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top