Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spirit away ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.050) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • làm bùng cháy, Kỹ thuật chung: đốt cháy, đốt cháy hết, burn off away, đốt cháy hết
  • Thành Ngữ:, to graft away, làm việc cật lực, lao động vất vả
  • / ´dʒi:ni /, Danh từ, số nhiều .genii: thần linh, Từ đồng nghĩa: noun, demon , djinni , jinnee , jinni , spirit , wizard
  • Thành Ngữ:, far and away, bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được
  • Idioms: to do sth right away, làm việc gì ngay lập tức, tức khắc
  • Thành Ngữ:, to throw away, ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi
  • Thành Ngữ:, to fall away, b?, r?i b?, b? roi (ai...); ly khai (d?o, d?ng)
  • Thành Ngữ:, to eat away, ăn dần ăn mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to laugh away, cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to be carried away, bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê
  • / ¸eskei´pi: /, Danh từ: người trốn thoát, Từ đồng nghĩa: noun, defector , deserter , dodger , escaped prisoner , hunted person , jail-breaker , refugee , runaway
  • / fleim /, Danh từ: ngọn lửa, Ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, (đùa cợt) người yêu, người tình, Đổ dầu vào lửa, Nội động từ: ( (thường) + away,...
  • Thành Ngữ:, wish something away, gắng rũ bỏ cái gì bằng cách cầu mong nó không tồn tại
  • / raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội động từ: bị chẻ ra, nứt toác ra, Kỹ...
  • / ´ga:lənd /, Danh từ: vòng hoa, to win (carry away) the garland, Đắc thắng, Ngoại động từ: trang trí bằng vòng hoa, Đeo vòng hoa cho ai, Hình...
  • vượt ra ngoài sự kiểm tra, Thành Ngữ:, to run away, b? ch?y, tháo ch?y, ch?y tr?n, t?u thoát
  • / ¸spiri´tistik /, tính từ, thuộc thuyết thông linh,
  • / ´fouldə¸wei /, Tính từ: gấp lại được, xếp lại được, a foldaway bicycle, chiếc xe đạp xếp lại được
  • Tính từ: không được quà, không có thiên tư; không có tài năng, to go ungifted away, về tay không
  • Nghĩa chuyên ngành: sinh lực, Từ đồng nghĩa: noun, animating force , elan vital , force of life , life force , living force , soul , spirit , vis vitae , vis vitalis , vital...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top