Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stop off” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.209) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường truyền nhiệt, truyền nhiệt, coefficient of heat passage, hệ số truyền nhiệt
  • hệ số xác định, hệ số xác định, multiple coefficient of determination, hệ số xác định bội
  • dòng điện trở về, dòng trở về, dòng rò, return current coefficient, hệ số dòng trở về
  • hệ số biến đổi, coefficient of variation in speed, hệ số biến đổi của vận tốc
  • / bɔbi /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman,...
  • hệ số màng, hệ số đối lưu, film coefficient of heat transfer, hệ số màng tỏa nhiệt
  • sự truyền nhiệt, dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, sự dẫn nhiệt, coefficient of thermal conduction, hệ số dẫn nhiệt
  • hệ số giảm, hệ số rút gọn, hệ số giảm, noise reduction coefficient, hệ số giảm âm
  • hoạt động trọn vẹn, tác dụng tích phân, integral action coefficient, hệ số tác dụng tích phân
  • ma-sát trượt, ma sát trượt, ma sát trượt, coefficient of sliding friction, hệ số ma sát trượt
  • địa chỉ lệnh, địa chỉ của lệnh, instruction address stop, điểm dừng địa chỉ lệnh
  • lưu lượng đập tràn, spillway discharge coefficient, hệ số lưu lượng đập tràn
  • hệ số độ thấm, hệ số thấm, hệ số thẩm thấu, vapor permeability coefficient, hệ số thấm hơi nước
  • (adj) không thứ nguyên, không thứ nguyên, không thứ nguyên, non-dimensional coefficient, hệ số không thứ nguyên
  • phổ học raman, anti-stokes raman spectroscopy, phổ học raman đối stokes, surface enhanced-raman spectroscopy (sers), phổ học raman tăng cường bề mặt
  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • Danh từ: hành động đi xe đạp hoặc mô tô bằng bánh trước, bánh sau nhấc khỏi mặt đất; bốc đít, do a stoppie, bốc đít xe
  • Danh từ: (toán học) tương quan riêng phần, tương quan riêng, coefficient of partial correlation, hệ số tương quan riêng
  • hệ số phân bố, hệ số phân phối, hệ số phân bố, transversal distribution coefficient, hệ số phân bố ngang
  • sự giãn nở thể tích, giãn nở thể tích, sự dãn nở thể tích, coefficient of volumetric expansion, hệ số giãn nở thể tích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top