Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tôi” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.192) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'jæηki /, Danh từ: người mỹ, người hoa kỳ, binh sĩ liên bang thời nội chiến ở mỹ, yankee notions, hàng gia dụng của mỹ, yankee doodle, quốc ca mỹ
  • thời gian trễ tối đa dự kiến - Đầu xa tới nội hạt,
  • thời tiết bão tố, trời dông bão, trời bão, thời tiết bão tố, Địa chất: thời tiết bão tố,
  • / ´tempə¸raiz /, Nội động từ: hoãn quyết định; hoãn trả lời dứt khoát nhằm mục đích tranh thủ thời gian; trì hoãn, thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến, Hình...
  • / ʌn´taidi /, Tính từ: không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...), bù xù, rối, không chải (đầu tóc), lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn...
  • / ʌη´kɛəd¸fɔ: /, Tính từ: lôi thôi, lếch thếch, bị bỏ rơi, bị bỏ bơ vơ, bị xao lãng, không được chăm nom, không được quan tâm, không được chăm sóc, bị coi thường,...
  • / ʌn´noutist /, Tính từ: không quan sát; không để ý thấy, bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường, time slipped by unnoticed, thời gian trôi qua không ai thấy
"
  • Phó từ: Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó, (dùng sau một giới từ) chỗ đó, cái đó, Ở điểm đó, quy chiếu tới điểm đó (trong một câu chuyện, một loạt hành động,...
  • / ´gri:zi /, Tính từ: vấy mỡ, dính mỡ, béo, ngậy, trơn, nhờn, mắc bệnh thối gót (ngựa), (hàng hải) nhiều sương mù (trời), thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói),
  • / 'wɔ:tə(r) pəuləu /, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng nước (trò chơi thi đấu giữa hai đội người bơi lội dưới nước tìm cách ném một quả bóng vào một khung thành),
  • / næk /, Danh từ, ít khi dùng số nhiều: sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay, mẹo, mánh khoé, mánh lới, thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...), Từ...
  • / faul /, Tính từ: hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, Ươn (cá), xấu, đáng ghét (thời tiết), xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, (từ lóng) gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm...
  • lỗi thời khoảng tối đa,
  • / flou´teiʃən /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) . flotation ): sự nổi; sự trôi, (hoá học) sự tách đãi, sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc),
  • / ´praimiη /, Danh từ: sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ, (thông tục) sự cho ăn uống thoả thích, sự bồi dưỡng, sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài...
  • bre & name / ɪn /, giới từ: ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian), ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm...
  • thời gian vận chuyển tối thiểu,
  • thời gian dòng quét tối thiểu,
  • hoàn thiện hợp đồng, the process of negotiation with successful bidders to finalize all details of the contract before signing, là quá trình tiếp tục thương thảo hoàn chỉnh nội dung chi tiết của hợp đồng với nhà thầu...
  • / in´vidʒi¸leit /, Nội động từ: coi thi, today , my teacher invigilates at a chemistry exam, hôm nay, thầy tôi coi thi môn hoá học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top