Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toits” Tìm theo Từ | Cụm từ (39) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • clotit, clotoit, đường xoắn ốc cocnu, đường cong clotoit, đường clotoit, đường xoắn ốc cornu,
  • cloritoit, Địa chất: cloritoit,
  • / ´mini¸maiz /, như minimise, Hình thái từ: Cơ - Điện tử: (v) đạt tới cực tiểu, tốithiểu hóa, Toán & tin: cực tiểu...
  • be-ni-to-it, Địa chất: beni toit,
  • cactoit,
  • demantoit,
  • loretoit,
  • atphantoit,
  • peptoit,
  • đường cong clotoit,
"
  • đá bọt litoit,
  • đá phiến cloritoit,
  • đường xoắn ốc clotôit,
  • điểm cùng tích, điểm ơtectoit,
  • Danh từ: sự tự hoá cứng, sự tự tôi, sự tự tôi trong không khí, tôi trong không khí, tự tôi, tự hóa cứng, tự tôi, tôitrong không...
  • Danh từ: (pháp lý) quyền, Từ đồng nghĩa: noun, droits of admiralty, (hàng hải) tiền bán chiến lợi phẩm thu...
  • / ´hɔiti´tɔiti /, Tính từ: kiêu căng, kiêu kỳ, gắt gỏng, cáu kỉnh, Thán từ: thôi đi! thôi đi! (khinh, giễu, không tán thành), Từ...
  • / kɔit /, Danh từ: cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng), ( số nhiều) trò chơi ném vòng, Hình Thái Từ:, to plays quoits
  • / ´steitsmənli /, như statesmanlike,
  • Danh từ số nhiều: lưới, cạm bẫy, caught in the toils of the law, bị mắc vào lưới pháp luật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top