Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tonsorial artist” Tìm theo Từ | Cụm từ (647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´noublmən /, Danh từ: người quý tộc, người quý phái, Từ đồng nghĩa: noun, archduke , aristocrat , baron , baronet , count , duke , earl , emperor , gentleman...
  • / ˈfɪktɪv /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, fanciful , fantastic , fantastical , fictional , invented , made-up
  • / æf'gænistæn; æf'gænistɑ:n /, tên đầy đủ: islamic state of afghanistan = cộng hòa hồi giáo Áp-ga-nít-tăng, tên thường gọi: Áp-ga-nít-tăng (tiếng hán: a phú hãn ), diện tích: 647,500 km² , dân số: 29,863,000...
  • phân tích mạng, phân tích mạng (điện), sự phân tích mạng, phân tích mạng, phân tích mạng lưới, cnp ( communicationstatistical network analysis procedure ), thủ tục phân tích mạng thống kê truyền thông, scalar...
  • kho lưu trữ chính, vùng lưu trữ chính, bộ lưu trữ chính, bộ nhớ chính, main storage dump space, vùng kết xuất bộ nhớ chính, main storage partition, phần chia bộ nhớ chính, main storage processor, bộ xử lý bộ...
  • Danh từ: nhà đồ hoạ thương nghiệp,
  • danh từ, ( anh, (từ lóng)) người hay uống rượu, người quấy nhiễu khó chịu,
  • / a:´ti:st /, Danh từ: (sân khấu) nghệ sĩ sân khấu, diễn viên chuyên nghiệp (hát múa...)
  • / ɛə´rɔlədʒist /,
  • mạch logic diode-transistor,
  • / ¸klaimə´tɔlədʒist /,
  • / ´pæntə¸maimist /,
  • / ´vænga:dist /,
  • Danh từ: nghệ sĩ theo nghệ thuật thị giác,
  • / ¸eti´mɔlədʒist /, như etymologer,
  • / ¸hi:mə´tɔlədʒist /, như haematologist,
  • / ¸pærə´gra:fist /, như paragrapher,
  • đặc tính transistor, đặc trưng của tranzito,
  • / ´ha:vist¸flai /, danh từ, con ve sầu,
  • /,pɜ: ki'stɜ:n/, /'pækistæn (us)/, pakistăng (thủ đô islamabad),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top