Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unobjectionablenotes adequate tends toward the qualitative and sufficient toward the quantitative” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tendinəs /, Tính từ: (thuộc) gân, Y học: thuộc gân,
  • / ¸ʌnpri´tendiη /, như unpretentious, khiêm nhường, không tự phụ, không kêu căng,
  • cơ quan gân golgi, see tendon orga,
  • cơ quan gân golgi, see tendon orga,
  • / iks'tend /, Ngoại động từ: duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ...
  • Thành Ngữ:, to kiss and be friends, làm lành hoà giải với nhau
  • Idioms: to be indiscriminate in making friends, kết bạn bừa bãi, không chọn lựa
  • nút biên, extended border node, nút biên mở rộng
  • như intendance,
  • như tendentious,
  • Danh từ số nhiều tendines: Y học: gân,
  • Thành Ngữ:, to bring forward, đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra
  • Từ đồng nghĩa: adjective, attendant , coincident , concomitant , concurrent
  • starts in/ends on,
  • / di´praivd /, Tính từ: túng quẫn, thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective, backward , disadvantaged , impoverished , underprivileged
  • đường tâm đường băng, extended runway centerline, đường tâm đường băng mở rộng
  • sự phân chia dos, extended dos partition, sự phân chia dos mở rộng
  • Idioms: to be of tender age, Đương tuổi trẻ và còn non nớt
  • Thành Ngữ:, he is a demon centre forward, anh ta là một trung tâm quái kiệt
  • / ´klʌmzinis /, danh từ, sự vụng về, sự không khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, ineptitude , ungainliness , heavy-handedness , awkwardness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top