Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unobjectionablenotes adequate tends toward the qualitative and sufficient toward the quantitative” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be stigmatized as a coward and a liar, bị liệt là kẻ hèn nhát và dối trá
  • nộp thầu, formal tendering or delivering of the bid by a bidder to the place and time designated in the bidding documents by the procuring entity, là việc nhà thầu nộp hsdt tại địa điểm và thời gian nêu trong hsmt do bên mời...
  • bộ nhớ phát triển, vùng nhớ mở rộng, bộ nhớ mở rộng, extended memory specification (xms), đặc tả vùng nhớ mở rộng, extended memory manager (xmm), khối quản lý bộ nhớ mở rộng, extended memory specification...
  • nhớ và chuyển tiếp, sfu (store-and-forward unit ), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and forward unit (sfu/su), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and-forward line, đường...
  • / ´ɔf´said /, Tính từ & phó từ: việt vị (bóng đá), Tính từ: bên phải; phía tay phải, Ô tô: bên phải xe, the forwards...
  • bộ nhớ truy nhập, card random access memory, bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thẻ, extended dynamic random access memory (edram), bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng, fast access memory, bộ nhớ truy nhập nhanh, ferro...
  • Thành Ngữ:, to have sth at one's finger-tips, to have at one's finger-ends ( (xem) finger-ends)
  • / ə´tendəns /, Danh từ: sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, Cơ khí &...
  • đấu thầu, sự gọi thầu, Đấu thầu, việc bỏ thầu, việc đấu thầu, competitive tendering, sự thi đấu thầu, competitive tendering acting, sự đấu thầu, open tendering,...
  • Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently
  • như tenderise, Hình Thái Từ: chế phẩm kích thích quá trình chín của thịt,
  • chế độ khóa, extended lock mode, chế độ khóa mở rộng, message lock mode, chế độ khóa thông báo
  • / ´hens´fɔ:θ /, Phó từ: từ nay trở đi, từ nay về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, hence , in the future , hereafter , from this point forward , from this time forth,...
  • / 'tenis /, Danh từ: (thể dục,thể thao) quần vợt, ten-nít,
  • chức năng mở rộng, hàm mở rộng, efs ( extendedfunction store ), sự lưu trữ chức năng mở rộng, extended function store (efs), sự lư trữ chức năng mở rộng
  • Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai
  • ký tự mở rộng, ecsa ( extended character set adapter ), bộ điều hợp tập ký tự mở rộng, ecsa ( extended character set adapter ), bộ thích ứng tập ký tự mở rộng, extended character file, tập tin ký tự mở rộng,...
  • / ´westwədz /, phó từ, (như) westward,
  • Thành Ngữ:, a tender spot, tender
  • sự gọi thầu, sự mời thầu, limited invitation to tender, sự gọi thầu hạn chế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top