Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unsecure” Tìm theo Từ | Cụm từ (64) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness
  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • khoản vay không bị phức tạp hóa [áp dụng cho khoản vay không thế chấp ( unsecured ) hoặc vay ngắn hạn],
  • Danh từ: tính không an toàn, tính không vững chắc, tính bấp bênh, Từ đồng nghĩa: noun, insecurity , precariousness...
  • hệ thống an toàn, multilevel secure system, hệ thống an toàn nhiều mức
"
  • Idioms: to have sb secure, giữ ai một nơi chắc chắn
  • tín dụng được bảo đảm, secured credit card, thẻ tín dụng được bảo đảm
  • Idioms: to be secure from attack, bảo đảm không sợ bị tấn công
  • gặp phải thế bí, rơi vào hoàn cảnh khó, we use anything at hand as a shield , and not only when we face a tight corner , but also when we are unsure of [[ourselves].
  • nền tảng mở, open platform for secure enterprises connectivity (opsec), nền tảng mở cho khả năng kết nối an toàn của doanh nghiệp
  • / ,insi'kjuə /, Tính từ: không an toàn, không vững chắc, bấp bênh, Kỹ thuật chung: không an toàn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, skeptical , unsure , irresolute , uncertain , delaying , wavering , dawdling
  • / ¸ʌnsi´kjuəd /, Tính từ: không chắc chắn; không đóng chặt (cửa), (tài chính) không bảo hiểm, không bảo đảm,
  • / ¸selfpə´zest /, Tính từ: bình tĩnh (nhất là những lúc căng thẳng, khó khăn), Từ đồng nghĩa: adjective, assured , secure , self-assured , self-confident ,...
  • / ʌn´ʃuə /, Tính từ: ( + of oneself) ít tự tin, thiếu tự tin, he's rather unsure of himself, anh ta có phần nào thiếu tự tin, ( + about/of something) không biết chắc chắn, không biết chính...
  • / ʌn´ʃeikəbl /, tính từ, không bị che bóng, không thể lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, firm , secure , solid , stable , strong , sturdy , substantial , sure , abiding , adamant , fixed , impregnable...
  • Danh từ: sự đông cứng không đủ mức (chất nhựa; chất dẻo), sự chưa bảo quản kỹ,
  • chủ nợ không cần thế chấp bảo đảm, người chủ nợ không có bảo đảm,
  • phiếu khoán không có bảo đảm,
  • chứng khoán không được bảo đảm, cổ phiếu không có bảo đảm, vốn vay không có bảo đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top