Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Versonotes a page is one side of a piece of paper a leaf is the term for a piece of paper with two sides” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.727) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be much cut up by a piece of news, bối rối, xúc động, đau đớn vì một tin tức
  • Thành Ngữ:, a nasty piece of work, người khó gây cảm tình
  • hệ thống tuyến tính piecewise,
  • Thành Ngữ:, piece of cake, (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
  • danh từ, loại kém (của một tổng thể), this wine is a poor relation of champagne, rượu này là săm-banh loại kém
  • / ´mauθful /, Danh từ: miếng (đầy mồm), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, at a mouthful, chỉ một miếng, crumb , morsel , piece, bite , gulp , morsel , piece , portion...
  • / ´petinis /, danh từ, tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • Thành Ngữ:, a nice piece of goods, (đùa cợt) một món khá xinh
  • Idioms: to take a piece of news straight away to sb, Đem một tin sốt dẻo ngay cho người nào
  • / ´spouks¸pə:sən /, Danh từ: người phát ngôn (cả nam lẫn nữ), Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece * , prolocutor...
  • Thành Ngữ:, put pen to paper, như pen
  • giấy mạ kim, metallized-paper capacitor, tụ giấy mạ kim loại
  • máy xeo giấy, fourdrinier paper machine, máy xeo giấy sàng dọc, paper machine drive, hệ truyền động máy xeo giấy
  • Idioms: to take a machine to pieces, tháo, mở một cái máy ra từng bộ phận
  • Thành Ngữ:, in pieces, vở từng mảnh
  • Danh từ: bộ đồ (bộ quần áo hai cái đi với nhau), Tính từ: hai phần, a two-piece bathing-costume, một bộ...
  • Danh từ: như manila hemp, như manilla paper,
  • / ´hi:dfulnis /, danh từ, sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, Từ đồng nghĩa: noun, attentiveness , concentration , consideration , regardfulness , carefulness , caution , gingerliness , heed , mindfulness...
  • Thành Ngữ:, on paper, trên giấy tờ, trên lý thuyết
  • Idioms: to be submerged by paperwork, ngập lụt vì giấy tờ chồng chất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top