Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Versonotes a page is one side of a piece of paper a leaf is the term for a piece of paper with two sides” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.727) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảng giá khoán, giá khoán, piece-rate system, phương pháp giá khoán
  • giấy thấm, giấy lọc, giấy lọc, fan folded filter paper, giấy lọc gấp hình quạt
  • viết tắt, (thông tục) sọt đựng giấy lộn, sọt rác ( waste-paper basket),
  • nền trắng, paper-white monitor, màn hình nền trắng
  • thành ngữ, a piece of cake, dễ như ăn bánh
  • tệp trên băng, tập tin trên băng, paper-tape file, tập tin trên băng giấy
  • giấy thấm, blotting-paper washer, miếng đệm bằng giấy thấm
  • Thành Ngữ: giấy kếp, crepe paper, giấy kếp
  • / ´bed¸said /, Danh từ: cạnh giường, to sit ( watch ) at ( by ) someone's bedside, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh...
  • giấy sáp, Kỹ thuật chung: giấy nến, double-faced wax paper, giấy nến hai mặt
  • / ´bɔ:dinis /, danh từ, sự thô tục, sự tục tĩu, Từ đồng nghĩa: noun, coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness ,...
  • Thành Ngữ:, to commit to paper, viết, ghi vào
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • Thành Ngữ:, to put pen to paper, bắt đầu viết
  • giấy lót tường, giấy dán tường, giấy lót, case-lining paper, giấy lót hộp (các tông)
  • Thành Ngữ:, to be of a piece with, cùng một loại với
  • / ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation...
  • Thành Ngữ: giấy nhăn, corrugated paper, giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • Danh từ: bản nhạc, a sad piece of music, một bản nhạc buồn.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top