Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Voirie” Tìm theo Từ | Cụm từ (453) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kæləri /, như calorie, calo,
  • như variety show, nghệ thuật tạp kỹ,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, articulate , oral , sonant , spoken , voiced
  • ống xoáy, hilsch vortex tube, ống xoáy hilsch
  • jacobi, định thức jacobi, jacobian variety, đa tạp jacobi
  • Thành Ngữ:, the still small voice ( of conscience ), tiếng gọi của lương tâm
  • Idioms: to have a nasal voice, nói giọng mũi
"
  • giao dịch trống, voided-transaction log, nhật ký giao dịch trống
  • Thành Ngữ:, to lose one's voice, không có khả năng diễn đạt ý kiến của mình
  • mức tiếng nói, voice level test, sự thử mức tiếng nói
  • nhật ký giao dịch, voided-transaction log, nhật ký giao dịch trống
  • / ´sɔηstris /, danh từ, nữ ca sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , voice
  • nước được làm trong, nước trong, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • Từ đồng nghĩa: noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study
  • Thành Ngữ:, at the top of one's voice, nói hết sức to
  • / ekstrəkə'rikjulə /, Tính từ: ngoại khoá, extracurricular activities, sinh hoạt ngoại khoá
  • Thành Ngữ:, in the flush of victories, trên đà thắng lợi, thừa thắng
  • Idioms: to be favoured by circumstances, thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện
  • bể chứa nước, hồ chứa nước, bể chứa nước, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • 1. vởniệu quản 2 . liệt niệu quản 3. (thủ thuật) gỡ dính niệu quản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top