Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Voirie” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 166 Kết quả

  • khinghi
    05/01/17 04:05:59 3 bình luận
    Verbs indicate phenomena which take place during time: activities, processes, and states. Chi tiết
  • Ốc Anh Vũ
    16/09/15 04:36:44 3 bình luận
    Cả nhà ơi trong trường hợp này inquiries là gì và leads là gì ạ. Chi tiết
  • Totto Chan
    06/02/17 11:49:12 2 bình luận
    But my favorite is reading books" hobbies có phải là tất cả sở thích còn favorite là cái mình thích Chi tiết
  • Lương Trí Diệu
    16/09/15 09:25:53 1 bình luận
    1/ Inquiry (inquiries) = thư hỏi về thông tin sản phẩm (quy cách, giá cả...). 2/ lead = thông tin giúp Chi tiết
  • havydn
    02/04/17 08:24:30 10 bình luận
    How many true memories do you have that aren’t just dreamlike wisps? Chi tiết
  • ThuCH
    12/06/18 11:21:50 3 bình luận
    With one Genie HD DVR1, the whole family can enjoy their favorite shows live or recorded in any room, Chi tiết
  • An Chu
    28/10/17 12:29:32 3 bình luận
    các bạn cho mình hỏi, mình có 1 topic free talk về Your favorite song, mình viết thế này dã được chưa Chi tiết
  • thanh phong
    28/03/16 02:09:15 3 bình luận
    kinh doanh "thay đổi và phát triển tổ chức" "The Role of Human Agency What role should theories Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top