Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A-b” Tìm theo Từ (210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (210 Kết quả)

  • arab monetary fund
  • arab common market
  • a-associate-response (aare)
  • class a modulator
  • a-frame, giải thích vn : công trình xây dựng có cấu trúc khung hình tam giác thường có độ dốc hai mái xuống tới gần mặt [[đất.]]giải thích en : a building having its structural frame in the shape of a triangle, usually...
  • a-frame (construction)
  • class b auxiliary power
  • class b auxiliary power
  • b-channel virtual circuit service
  • g.729 annex b (g.729b)
  • acid-recovery plant, giải thích vn : một dây chuyền tinh lọc để tách cặn a xít trong không khí , dầu a xít và a xít sun fua lỏng có khả năng tụ [[lại.]]giải thích en : a plant, in certain refineries, for separating...
  • a-weighted noise level
  • class a, b and c operation
  • a frame timber dam, a-framed timber dam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top