Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A-xê-tôn” Tìm theo Từ (13.910) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.910 Kết quả)

  • end-on position, gauss a position
  • a frame (roof)
  • a-frame roof
"
  • a-supply, giải thích vn : Điện thế cung cấp cho mạch , thiết bị điện hay điện tử .
  • xem í ới
  • a display, giải thích vn : màn hình ra đa trên đó mục tiêu xuất hiện dưới dạng xung phản xạ từ mục tiêu . khoảng cách giữa xung phản xạ với xung phát ra tỷ lệ với cự ly mục tiêu , biên độ xung tỷ...
  • a-connection
  • analog to digital (a to d, a/d)
  • billiard-room
  • colombian
  • signal name
  • offset of the stations
  • informatics
  • high-frequency hardening
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top