Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A-xê-tôn” Tìm theo Từ (13.910) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.910 Kết quả)

  • arab monetary fund
  • arab common market
  • a-associate-response (aare)
  • class a modulator
  • a-frame, giải thích vn : công trình xây dựng có cấu trúc khung hình tam giác thường có độ dốc hai mái xuống tới gần mặt [[đất.]]giải thích en : a building having its structural frame in the shape of a triangle, usually...
  • a-frame (construction)
  • ablated ion
  • induction hardening
  • alert information, signaling information, warning information
  • audible signal, audio signal, tone signal
  • dispersal frequency
  • multifrequency signal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top