Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kiên tâm” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.000) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • control bit, control bus, bít điều khiển biến cố, event control bit (ecb), bít điều khiển sự kiện, ecb (eventcontrol bit), bít điều khiển sự kiện, event control bit (ecb), bit điều khiển truy nhập, access control bit,...
  • controller, giải thích vn : hệ thống công tắc , rơle.. . dùng để kiều khiển đóng hoặc ngắt dòng điện vào thiết bị điện , điều khiển khởi động , đảo chiều quay , hãm hoặc có thể điều chỉnh...
  • at&t (american telephone and telegraph), giải thích vn : at & t là kết quả của công ty điện thoại alexander graham bell . công ty này phát triển rộng lớn đến nổi chính phủ liên bang phải điều chỉnh nó...
  • at&t (american telephone and telegraph), giải thích vn : at & t là kết quả của công ty điện thoại alexander graham bell . công ty này phát triển rộng lớn đến nổi chính phủ liên bang phải điều chỉnh nó...
  • insufficient, không đủ bộ nhớ, insufficient memory, không đủ dữ kiện, insufficient data, không đủ dữ liệu, insufficient data, không đủ tiền bảo chứng, insufficient fund
  • be polluted., contaminate, contaminated, contamination, dirty, impure, infection, pollute, sự nhiễm bẩn, pollution., làm nhiễm bẩn, contaminate contaminant, mẫu nhiễm bẩn, contaminated sample, nhiên liệu nhiễm bẩn, contaminated...
  • chronometric data, giải thích vn : các dữ liệu tập trung vào thời gian một sự kiện xảy đến , khoảng thời gian xảy ra sự kiện , hay lượng thời gian trôi qua giữa các sự [[kiện.]]giải thích en : any data...
  • abacus, block cap, cap, capital, column capital, column head, entablature, giải thích vn : 1 . một kiểu kiến trúc cổ phía trên các cột và mang trán tường hoặc tấm mái chúng được chia theo chiều ngang thành các dầm...
  • controlled variable, convection coefficient, biến được điều khiển gián tiếp, indirect controlled variable, giải thích vn : số lượng hoặc điều kiện trong hệ thống điều khiển có thể thay đổi theo hệ thống...
  • bale, baling, packet, pile, bale, bale packaging, baling, pack, package, packing, hàng đóng kiện, bale cargo, thiết bị đóng kiện-dỡ kiện, packet assembler-disassembler (pad), thiết bị đóng kiện-dỡ kiện, pad (packetassembler-disassembler),...
  • relay designs, giải thích vn : -rơle quang điện: dạng nhảy cảm dùng chùm ánh sáng và tế bào quang điện.///-rơle điều khiển: được vận hành , điều khiển mạch kiểm soát.///-rơle vi sai: hoạt động theo...
"
  • %%kiên giang is a province in the western region of south-vietnam. kiên giang is 240 kilometres south of thành phố hồ chí minh.it is home to several ethnic minority groups. they include the kinh (or việt), the khmer (khơ me) and the hoa. kiên...
  • contactor, cutout switch, giải thích vn : rơle điện từ có tiếp điểm kín hay hở theo cuộn dây nam châm điện điều khiển .
  • contactor, controller, giải thích vn : hệ thống công tắc , rơle.. . dùng để kiều khiển đóng hoặc ngắt dòng điện vào thiết bị điện , điều khiển khởi động , đảo chiều quay , hãm hoặc có thể điều...
  • danh từ, assumption, data, datum, document, materials, project, proposed, specified, information, data, anticipation, ex ante, data, an toàn dữ kiện, data security, dòng dữ kiện, data stream, dữ kiện ( được ) tái phát sinh, regenerated...
  • conditional, qualified, bán có điều kiện, conditional safe, bán có điều kiện, conditional sale, cam kết có điều kiện, conditional undertaking, chào hàng có điều kiện, conditional offer, chấp nhận có điều kiện, conditional...
  • evanescent field, giải thích vn : một điện từ trường biến thiên theo thời gian mở rộng thành một vùng ở đó các điều kiện biên ngăn cản nó lan truyền và biên độ giảm theo khoảng cách . trong các trường...
  • control transfer instruction, control transfer statement, lệnh chuyển điều khiển có điều kiện, conditional control transfer instruction, lệnh chuyển điều khiển không điều kiện, unconditional control transfer instruction,...
  • yaw simulator, giải thích vn : một thiết bị thử sử dụng để nghiên cứu diễn biến năng động có thể trong môi trường điều khiển dưới các điều kiện cụ [[thể.]]giải thích en : a test instrument that...
  • danh từ, tính từ., collateral trigone, delta, omoclavicular triangle, triangle, trigonal, trigonum, trigonum sternocostale, triangle, triangular., ăng ten tam giác, delta-matched antenna, biến đổi sao thành tam giác, star-to-delta-conversion,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top