Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiên tâm” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.000) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • annuity., annuity, rented, bản niên kim, annuity table, bảo hiểm niên kim, annuity assurance, bảo hiểm niên kim, annuity insurance, cầm đồ lấy niên kim, reverse annuity mortgage, niên kim bảo đảm, guaranteed annuity, niên kim...
  • fokienia hodginsii (cây/gỗ pơ mu)
  • association control service element, giải thích vn : acse là một phương pháp do tổ chức osi tạo ra nhằm thực hiện 1 lời gọi giữa 2 chương trình bằng cách kiểm tra id và ngữ cảnh của các ứng dụng và tiến...
  • variable induction systems, giải thích vn : hiện tại toyota dùng hai loại cảm ứng: 1-hệ thống cảm ứng biến thiên toyota ( tvis) ; 2-hệ thống cảm ứng điều khiển âm thanh ( acis ).
  • volt-ampere, giải thích vn : Đơn vị đo công suất biểu kiến .
  • ground-surveillance radar, giải thích vn : rada do thám có chức năng quan sát và kiểm soát sự vận chuyển của phương tiện giao thông từ một trạm trên bề mặt của trái [[đất.]]giải thích en : surveillance radar...
  • dogged (kiên trì, lầm lì), obstinate (cố chấp)
  • data flow, data line, data stream, stream, dòng dữ liệu xuyên quốc gia, transnational data flow, dòng dữ liệu xuyên đường biên, cross-border data flow, lớp điều khiển dòng dữ liệu, data flow control layer, điều khiển...
  • danh từ, testament, testament, will, will; testament, sự thực hiện di chúc, execution of testament
  • chassis, foot, frame, undercarriage, underframe, cấu kiên khung gầm, chassis member, khung gầm loại tách rời, separate chassis, khung gầm xe tải, lorry chassis, khung gầm thấp ( xe ôtô ), drop bed frame, giải thích vn : các khung...
  • cabin, control cabin, control grid, control panel, control room, buồng điều khiển trạm, substation control room, buồng điều khiển điện, electrical control room
  • radio tracking, giải thích vn : một quá trình trong đó một sóng vô tuyến hay rađa ngắm vào một mục tiêu và liên tục giám sát khoảng cách của [[nó.]]giải thích en : a process in which a radio or radar beam locks onto...
  • danh từ, hygienic, sanitation, washing, hygiene, sanitary, hygiene, chế độ vệ sinh, hygienic regime, đặc trưng vệ sinh, hygienic (al) characteristic, điều kiện vệ sinh, hygienic conditions, biện pháp vệ sinh thành phố, city...
  • replacement study, giải thích vn : tiến hành nghiên cứu xem có nên thay thế một thiết bị đến kì hạn hoặc có thể tiếp tục hoạt động nhằm tiết kiệm chi [[phí.]]giải thích en : a study carried out to determine...
  • anti-lift, giải thích vn : là kiểu thiết kế hệ thống nhún và chức năng điều khiển bằng vi tính để kiểm soát xu hướng nhổng đuôi xe khi phanh bằng cách ngăn xu hướng chúi đầu xe .
  • station control, giải thích vn : một module điều khiển một trạm làm việc và nó được điều khiển bởi một môđul điều khiển bằng [[pin.]]giải thích en : a module that controls a work station and is controlled by...
  • blind nailing, giải thích vn : quá trình đóng đinh các tấm ván , tấm gỗ hoặc các dầm mà không để lộ các dấu mũ đinh khi hoàn thiện . tham khảo: secret nailing , tosh [[nailing.]]giải thích en : the process of nailing...
  • k-display, giải thích vn : biến thể màn hình rađa kiểu a , trong đó mục tiêu xuất hiện ở dạng một cặp xung lệch đứng thay vì một xung đơn . khi an-ten rađa ngắm đúng vào mục tiêu thước góc phương vị...
  • %%a province in mekong river delta, the rice granary of vietnam, tiền giang has vast areas of durian, mango, rambutan and other delicious tropical fruit trees. its provincial capital is mỹ tho. taking a boat ride for 45 minutes on the mekong river...
  • to generate an event, giải thích vn : trong môi trường điều khiển theo sự kiện , sự kiện là một hành động-như dịch chuyển hoặc click chuột-dẫn đến việc tạo ra một thông báo .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top