Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “VEGF 165 ” Tìm theo Từ | Cụm từ (859) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • grow rank, be rampant., cây cối sùm sòa, rampant vegetation.
  • humus., black earth, humus, humus earth, humus soil, loamy, vegetable earth
  • (nông nghiệp) make beds (for growing vegetables...).
  • Thông dụng: danh từ, dish make of raw fish and vegetables
  • dish of boiled pork and raw vegetables dipped in vinegar., frugal repast.
  • persistent vegetative state, cách gọi khác: tình trạng thực vật vĩnh viễn
  • Thông dụng: danh từ, melon; salted vegetables
  • , ta'i a'ang ca 'a'ae ¡n na sa n º § »± tra" £ º p gia, fish »© ta'i vae ¡u i, nga'n nga »¯ ha of the, cà ¡c ae a'a £ ° u when i Ä'á º § ° u tae, gia a'ia ¡ »‡ n, nÆ...
  • vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps).
  • socket 7, giải thích vn : là một loại ổ cắm trên bo mạch chủ của máy pc được thiết kế để cắm các bộ vi xử lý có tốc độ: 150 , 166 , 180 , 200 , 210 và 233 mhz .
  • fixed load, tải cố định của ống dẫn sóng, waveguide fixed load, tải cố định đồng trục, coaxial-fixed load
  • từ cảm thán, well, well ! oh, well !
  • g.168 - digital network echo cancellers itu recommendation (g.168)
  • cavity, cavity resonator, microwave cavity, microwave resonance cavity, resonant cavity, resonant chamber, resonant element, tuned cavity, waveguide resonator
  • loopah, luffa., xơ mướp, a loofah; a vegatable sponge., rách như sơ mướp như
  • faint from a cold., how naughty of you !, phải gió lăn ra đường, to catch a cold and fall unconscious in the streets., phải gió cái anh này  ! giấu cái nón đâu rồi, how naughty of you ! where have you hidden my hat ?,...
  • Thông dụng: where ; somewhere ; anywhere ; everywhere, anh đi đâu đó, not; not at all
  • gum, gum resin, latex, mastic compound, natural resin, wood tar, gum chicle, sap, vegetable gum
  • danh từ, danh từ, danh từ, Động từ, head master ; principal, rector (hiệu trưởng trường đại học, cao đẳng), penalty ; sentence ; punishment, picture; portrait; photograph
  • Tính từ: nutritious; nourishing, nutrition, nutritious, nutritive, vegetative, alimentary, nutriment, nutritional, nutritious, chất dinh dưỡng, nutritive, cực dinh dưỡng, nutritive pole, giá trị dinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top