Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “All to” Tìm theo Từ (14.638) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.638 Kết quả)

  • cuộc gọi chung,
  • cuộc gọi cho mọi đài, cuộc gọi cho mọi trạm,
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • tán xạ từ mọi nơi, tới mọi nơi,
  • quảng bá mọi nơi - tới mọi nơi,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • tất cả không,
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • / ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn
  • / ɔ:l /, Tính từ: tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, Đại từ: tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, that's all i know, Đó...
  • gọi,
  • Thành Ngữ:, to fall to, b?t d?u
  • cho rằng, coi là, gọi, triệu tập,
  • Tính từ: vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng, Phó từ: hoàn toàn, trọn vẹn, nói chung, nhìn chung,
  • mạch vòng toàn số,
  • Thành Ngữ:, to be all tongue, chỉ nói thôi, nói luôn mồm
  • Idioms: to go all awry, (kế hoạch)hỏng, thất bại
  • trái với mọi dự tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top