Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Attentat” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ə´tendənt /, Tính từ: tham dự, có mặt, Đi theo, kèm theo, ( attendant on/upon sb) tận tụy phục dịch, Danh từ: người phục vụ; người theo hầu,
  • pha loãng [chất pha loãng],
  • Từ đồng nghĩa: noun, attester , testifier
  • / ə´tenju¸eit /, Ngoại động từ: làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm loãng, (vật lý) làm tắt dần, làm suy giảm, Tính từ: mỏng...
  • người trông lò ủ kính,
  • người trông lò ủ kính,
  • Danh từ: như elevator-operator,
  • phòng trực,
  • nhân viên áp tải hàng,
  • tiếp viên phi hành,
  • người phục vụ toa nằm, nhân viên hỏa xa,
  • bàn điều khiển của nhân viên trực điện thoại,
  • tổn thất do bảo quản,
  • nhân viên phục vụ toa xe ghế ngồi nằm,
  • sự đầu tư cơ bản, vốn đầu tư cơ bản,
  • hệ thống điện thoại viên tập trung hóa,
  • tổng đài với trả lời viên tự động,
  • khai thác viễn thông tin cá nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top