Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bouldered” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • có vai, có gờ, (adj) có vai, có gờ,
  • có nhiều đá tảng,
  • được hàn, hard-soldered, được hàn cứng
  • / ˈboʊldər /, Danh từ: tảng đá mòn, (địa lý,địa chất) tảng lăn, Đá cuội, Xây dựng: tảng lăn, tảng lăn (địa chất), Kỹ...
  • Tính từ: có vai ngang (người),
  • lỗ có gờ,
  • / ´raund¸ʃouldə:d /, tính từ, gù; còng (về đi, đứng..),
  • cuốn đỡ,
"
  • mộng có vai, mộng ghép xoi,
  • / ´swɛə¸ʃouldəd /, tính từ, có vai ngang (người),
  • Tính từ: gù lưng tôm (người),
  • mối gắn, đầu ống hàn, mối nối hàn thiếc, sự nối hàn, mối hàn bằng hợp kim dễ chảy(thiếc, chì), mối hàn thiếc, mối hàn, mối nối hàn,
  • được hàn cứng,
  • bên hàn, phía hàn,
  • định thức được viền, định thức đường viền,
  • khuỷu nối,
  • đất lẫn đá tảng, đất lẫn đá tảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top