Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Devils” Tìm theo Từ (1.091) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.091 Kết quả)

  • danh từ, (thông tục) sự chán nản, sự thất vọng,
  • / ˈdev(ə)l /, Danh từ: ma, quỷ, Điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, it's the devil of a way, sự giận dữ, sự tức giận, người hung ác, người nanh ác, người ác...
"
  • kìm có ngàm,
  • Thành Ngữ:, devil's advocate, người kịch liệt phản đối
  • Thành Ngữ:, devil's paternoster, câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng
  • thập phân vị, thập phân vị,
  • khe răng cưa,
  • / di'vaiz /, Danh từ: sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), Ngoại động từ: nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh, bày mưu,...
  • / ri´vail /, Ngoại động từ: chửi rủa, mắng nhiếc, sỉ vả, Từ đồng nghĩa: verb, abuse , admonish , berate , blame , castigate , censure , chide , criticize ,...
  • Danh từ: (thông tục) quân súc sắc,
  • Danh từ: (thông tục) quân bài,
  • Danh từ: sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp, to beat the devil'sỵtattoo, lấy ngón tay gõ gõ
  • / di'teilz /, chi tiết, connection details, các chi tiết liên kết, document details, chi tiết tài liệu, file details, chi tiết tệp, list of details, bản kê chi tiết, processing details, chi tiết về xử lý, separate drawing...
  • / ´devliʃ /, Tính từ: ma tà, gian tà, quỷ quái; ác hiểm, hiểm độc, độc ác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: tính hung ác, tính hung bạo, tính độc ác, tính ác nghiệt, sự thờ cúng ma quỷ, sự sùng bái ma quỷ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top