Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn apologize” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ə´pɔlə¸dʒaiz /, Danh từ: người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo, Nội động từ: xin lỗi, tạ lỗi, hình thái từ:...
  • /ə'pɔlədʒaiz/,
  • / ´proulə¸dʒaiz /,
  • / ni:´ɔlədʒaiz /, nội động từ, dùng từ mới,
  • / ə´nælə¸dʒaiz /, Ngoại động từ: giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau, tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau, Nội...
  • / dʒi´ɔlə¸dʒaiz /, nội động từ, nghiên cứu địa chất, ngoại động từ, thăm dò địa chất (nơi nào), hình thái từ,
  • / ə´pɔlədʒist /, Danh từ: người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo,
  • / ´æpə¸lɔg /, Danh từ: chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ ý, Từ đồng nghĩa: noun, allegory , fable , legend , parable , story
  • / ¸æpə´loudʒiə /, Danh từ: lời biện hộ, lời biện giải, Từ đồng nghĩa: noun, apologetic , defense , justification , vindication
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top